Thời tiết tại Seoul, Nam Triều Tiên 🇰🇷

22.3°C
cảm giác như 24.7°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Seoul, Nam Triều Tiên vào 15:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (83°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Seoul, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
20.2°C
18.8°C
72%
14.0 kph
1.7 mm
0.0
06:29 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
21.0°C
18.9°C
75%
8.3 kph
0.5 mm
0.0
06:30 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
20.5°C
19.8°C
85%
4.3 kph
2.4 mm
0.0
06:31 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
17.7°C
16.1°C
81%
18.0 kph
3.6 mm
0.0
06:31 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
16.9°C
16.3°C
15.4°C
90%
10.1 kph
7.6 mm
0.0
06:32 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
19.6°C
17.1°C
74%
13.7 kph
0.1 mm
4.0
06:33 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
26.0°C
20.8°C
16.9°C
52%
5.4 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Seoul, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Friday, October 03, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
16

21.0°
↑
10.0 km/h
17

21.0°
↑
9.0 km/h
18

21.0°
↑
9.0 km/h
19

20.0°
↑
10.0 km/h
20

20.0°
↑
8.0 km/h
21

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22

20.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
23

20.0°
↑
8.0 km/h

20.0°
↑
8.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2

20.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
3

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
4

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5

19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6

19.0°
↑
5.0 km/h
7

19.0°
↑
5.0 km/h
8

20.0°
↑
5.0 km/h
9

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10

21.0°
↑
6.0 km/h
11

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

22.0°
↑
6.0 km/h
13

22.0°
↑
5.0 km/h
14

22.0°
↑
5.0 km/h
15

23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Seoul, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 425.85 µg/m³ |
O3: | 10.0 µg/m³ |
NO2: | 60.65 µg/m³ |
SO2: | 14.55 µg/m³ |
PM2.5: | 37.85 µg/m³ |
PM10: | 41.25 µg/m³ |