Thời tiết tại Seoul, Nam Triều Tiên 🇰🇷
13.4°C
cảm giác như 12.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Seoul, Nam Triều Tiên vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Seoul, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.2°C
14.6°C
12.1°C
64%
13.0 kph
0.7 mm
0.0
07:04 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
13.8°C
10.2°C
58%
21.2 kph
0.5 mm
1.0
07:05 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
11.4°C
9.0°C
6.9°C
27%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
10.0°C
7.2°C
38%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
11.3°C
8.0°C
53%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
05:24 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
11.7°C
9.4°C
52%
16.6 kph
0.0 mm
4.0
07:10 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Seoul, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, November 08, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
4
12.0°
↑
8.0 km/h
5
12.0°
↑
6.0 km/h
6
12.0°
↑
4.0 km/h
7
12.0°
↑
5.0 km/h
8
12.0°
↑
5.0 km/h
9
14.0°
↑
7.0 km/h
10
15.0°
↑
9.0 km/h
11
16.0°
↑
13.0 km/h
12
17.0°
↑
13.0 km/h
13
17.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
14
17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15
17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
16
16.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
17
16.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18
15.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19
15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20
15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21
15.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22
15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23
14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
14.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3
13.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Seoul, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 1039.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 91.45 µg/m³ |
| SO2: | 50.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 60.95 µg/m³ |
| PM10: | 66.05 µg/m³ |