Thời tiết tại Kaesŏng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kaesŏng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (222°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaesŏng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
9.7°C
5.0°C
54%
25.6 kph
0.7 mm
0.0
07:15 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
3.9°C
1.7°C
-0.4°C
43%
28.4 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.3°C
1.2°C
-1.2°C
47%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.6°C
1.9°C
-1.1°C
51%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
5.2°C
1.1°C
65%
25.9 kph
0.1 mm
0.0
07:20 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
10.9°C
5.4°C
2.1°C
59%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
07:21 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
8.2°C
4.1°C
0.9°C
52%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kaesŏng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Sunday, November 16, 2025
15.0°C
11.0°C
6.0°C
2.0°C
-2.0°C
18
13.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
19
10.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
20
9.0°
↑
22.0 km/h
21
8.0°
↑
26.0 km/h
22
6.0°
↑
23.0 km/h
23
5.0°
↑
21.0 km/h
4.0°
↑
21.0 km/h
1
3.0°
↑
20.0 km/h
2
3.0°
↑
19.0 km/h
3
2.0°
↑
19.0 km/h
4
2.0°
↑
18.0 km/h
5
2.0°
↑
21.0 km/h
6
1.0°
↑
20.0 km/h
7
1.0°
↑
21.0 km/h
8
0.0°
↑
20.0 km/h
9
1.0°
↑
24.0 km/h
10
2.0°
↑
25.0 km/h
11
2.0°
↑
26.0 km/h
12
3.0°
↑
26.0 km/h
13
4.0°
↑
27.0 km/h
14
4.0°
↑
27.0 km/h
15
4.0°
↑
28.0 km/h
16
3.0°
↑
27.0 km/h
17
2.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaesŏng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 630.85 µg/m³ |
| O3: | 3.0 µg/m³ |
| NO2: | 74.75 µg/m³ |
| SO2: | 37.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.05 µg/m³ |
| PM10: | 38.25 µg/m³ |