Thời tiết tại Namp’o, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
1.8°C
cảm giác như -2.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Namp’o, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 50% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (332°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Namp’o, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
4.4°C
1.9°C
0.4°C
48%
26.6 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.6°C
2.1°C
-1.0°C
50%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
12.0°C
6.6°C
1.8°C
62%
28.1 kph
0.1 mm
0.0
07:26 AM
05:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
9.6°C
6.0°C
4.1°C
49%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
6.7°C
2.1°C
60%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
13.9°C
9.3°C
6.2°C
73%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
07:29 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
12.2°C
8.9°C
6.8°C
74%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
07:31 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Namp’o, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
19
2.0°
↑
13.0 km/h
20
1.0°
↑
13.0 km/h
21
1.0°
↑
13.0 km/h
22
1.0°
↑
10.0 km/h
23
1.0°
↑
10.0 km/h
0.0°
↑
8.0 km/h
1
0.0°
↑
7.0 km/h
2
-0.0°
↑
6.0 km/h
3
-0.0°
↑
6.0 km/h
4
-0.0°
↑
5.0 km/h
5
-1.0°
↑
5.0 km/h
6
-1.0°
↑
4.0 km/h
7
-1.0°
↑
4.0 km/h
8
-0.0°
↑
4.0 km/h
9
1.0°
↑
5.0 km/h
10
2.0°
↑
5.0 km/h
11
3.0°
↑
3.0 km/h
12
4.0°
↑
1.0 km/h
13
5.0°
↑
5.0 km/h
14
5.0°
↑
7.0 km/h
15
6.0°
↑
8.0 km/h
16
6.0°
↑
8.0 km/h
17
4.0°
↑
7.0 km/h
18
4.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Namp’o, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 295.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.85 µg/m³ |
| SO2: | 11.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
| PM10: | 13.75 µg/m³ |