Thời tiết tại Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
-0.3°C
cảm giác như -3.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (318°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
3.7°C
0.5°C
-1.5°C
38%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.1°C
1.2°C
-1.7°C
41%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
11.5°C
4.7°C
0.9°C
57%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
9.0°C
4.4°C
1.5°C
47%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
10.9°C
5.5°C
1.3°C
54%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
14.1°C
8.4°C
5.0°C
74%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Sương mù
12.5°C
8.4°C
5.8°C
78%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
07:30 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
22
-0.0°
↑
8.0 km/h
23
-1.0°
↑
8.0 km/h
-1.0°
↑
8.0 km/h
1
-1.0°
↑
7.0 km/h
2
-1.0°
↑
6.0 km/h
3
-1.0°
↑
5.0 km/h
4
-2.0°
↑
4.0 km/h
5
-2.0°
↑
3.0 km/h
6
-2.0°
↑
3.0 km/h
7
-2.0°
↑
2.0 km/h
8
-1.0°
↑
2.0 km/h
9
-0.0°
↑
2.0 km/h
10
1.0°
↑
2.0 km/h
11
2.0°
↑
1.0 km/h
12
4.0°
↑
2.0 km/h
13
4.0°
↑
5.0 km/h
14
5.0°
↑
5.0 km/h
15
5.0°
↑
4.0 km/h
16
5.0°
↑
2.0 km/h
17
4.0°
↑
2.0 km/h
18
3.0°
↑
1.0 km/h
19
2.0°
↑
3.0 km/h
20
2.0°
↑
4.0 km/h
21
2.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 372.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 20.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
| PM10: | 18.25 µg/m³ |