Thời tiết tại Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵

19.8°C
cảm giác như 19.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (58°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 35% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
25.8°C
21.9°C
19.5°C
71%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
21.3°C
19.1°C
76%
6.5 kph
0.7 mm
1.0
06:36 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
17.6°C
16.5°C
14.0°C
83%
18.4 kph
5.5 mm
0.0
06:37 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
14.5°C
13.5°C
86%
12.2 kph
1.1 mm
0.0
06:38 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
21.8°C
17.1°C
15.1°C
79%
12.6 kph
0.0 mm
5.0
06:39 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
15.7°C
14.1°C
78%
19.8 kph
1.3 mm
4.0
06:40 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
5

20.0°
↑
19.0 km/h
6

20.0°
↑
17.0 km/h
7

20.0°
↑
14.0 km/h
8

20.0°
↑
14.0 km/h
9

21.0°
↑
16.0 km/h
10

22.0°
↑
16.0 km/h
11

23.0°
↑
14.0 km/h
12

24.0°
↑
12.0 km/h
13

25.0°
↑
10.0 km/h
14

25.0°
↑
8.0 km/h
15

26.0°
↑
8.0 km/h
16

26.0°
↑
7.0 km/h
17

25.0°
↑
7.0 km/h
18

23.0°
↑
7.0 km/h
19

22.0°
↑
4.0 km/h
20

21.0°
↑
3.0 km/h
21

21.0°
↑
3.0 km/h
22

20.0°
↑
3.0 km/h
23

20.0°
↑
2.0 km/h

20.0°
↑
2.0 km/h
1

20.0°
↑
3.0 km/h
2

20.0°
↑
2.0 km/h
3

20.0°
↑
1.0 km/h
4

19.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Man’gyŏngdae-ri, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 269.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 5.95 µg/m³ |
SO2: | 4.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
PM10: | 13.25 µg/m³ |