Thời tiết tại Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (10°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
24.1°C
20.4°C
17.7°C
78%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
20.3°C
18.2°C
82%
7.2 kph
0.8 mm
0.0
06:36 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
17.5°C
16.2°C
14.4°C
88%
24.5 kph
18.7 mm
0.0
06:37 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
14.9°C
14.3°C
91%
14.4 kph
3.6 mm
0.0
06:38 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
20.6°C
17.0°C
15.3°C
85%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
16.9°C
15.2°C
77%
15.5 kph
0.9 mm
4.0
06:40 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
5

18.0°
↑
6.0 km/h
6

19.0°
↑
4.0 km/h
7

19.0°
↑
2.0 km/h
8

19.0°
↑
5.0 km/h
9

20.0°
↑
5.0 km/h
10

20.0°
↑
4.0 km/h
11

21.0°
↑
4.0 km/h
12

23.0°
↑
8.0 km/h
13

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

24.0°
↑
5.0 km/h
17

24.0°
↑
2.0 km/h
18

22.0°
↑
1.0 km/h
19

21.0°
↑
1.0 km/h
20

20.0°
↑
2.0 km/h
21

20.0°
↑
4.0 km/h
22

19.0°
↑
5.0 km/h
23

19.0°
↑
5.0 km/h

19.0°
↑
4.0 km/h
1

19.0°
↑
5.0 km/h
2

19.0°
↑
1.0 km/h
3

18.0°
↑
2.0 km/h
4

18.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 290.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 5.35 µg/m³ |
SO2: | 3.45 µg/m³ |
PM2.5: | 13.35 µg/m³ |
PM10: | 14.95 µg/m³ |