Thời tiết tại Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
2.1°C
cảm giác như -2.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (345°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
3.0°C
1.4°C
-0.2°C
46%
28.4 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.3°C
1.3°C
-1.2°C
49%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.2°C
1.5°C
-1.1°C
48%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.4°C
4.3°C
0.1°C
59%
27.0 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
05:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
10.0°C
4.5°C
0.6°C
48%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
07:25 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
6.5°C
2.7°C
62%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
07:26 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Monday, November 17, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
1
2.0°
↑
21.0 km/h
2
2.0°
↑
22.0 km/h
3
2.0°
↑
25.0 km/h
4
1.0°
↑
24.0 km/h
5
1.0°
↑
27.0 km/h
6
1.0°
↑
23.0 km/h
7
0.0°
↑
22.0 km/h
8
-0.0°
↑
20.0 km/h
9
1.0°
↑
24.0 km/h
10
1.0°
↑
28.0 km/h
11
2.0°
↑
28.0 km/h
12
3.0°
↑
27.0 km/h
13
3.0°
↑
27.0 km/h
14
3.0°
↑
27.0 km/h
15
3.0°
↑
26.0 km/h
16
2.0°
↑
25.0 km/h
17
2.0°
↑
22.0 km/h
18
1.0°
↑
19.0 km/h
19
1.0°
↑
17.0 km/h
20
1.0°
↑
16.0 km/h
21
0.0°
↑
15.0 km/h
22
0.0°
↑
16.0 km/h
23
-0.0°
↑
16.0 km/h
-0.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sariwŏn-si, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 487.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.75 µg/m³ |
| SO2: | 15.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.45 µg/m³ |
| PM10: | 46.95 µg/m³ |