Thời tiết tại Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
-1.5°C
cảm giác như -5.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 47% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (296°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 15% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
4.3°C
0.1°C
-1.8°C
40%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.0°C
0.8°C
-1.5°C
41%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.6°C
4.5°C
0.5°C
54%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
9.3°C
4.0°C
1.2°C
50%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
7.1°C
2.9°C
0.5°C
49%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
07:23 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
11.3°C
5.3°C
2.0°C
59%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
07:24 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
12.0°C
7.3°C
4.3°C
63%
25.2 kph
0.0 mm
3.0
07:25 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
9
-1.0°
↑
16.0 km/h
10
0.0°
↑
16.0 km/h
11
2.0°
↑
13.0 km/h
12
3.0°
↑
10.0 km/h
13
4.0°
↑
9.0 km/h
14
4.0°
↑
10.0 km/h
15
4.0°
↑
9.0 km/h
16
4.0°
↑
8.0 km/h
17
1.0°
↑
6.0 km/h
18
0.0°
↑
6.0 km/h
19
-1.0°
↑
8.0 km/h
20
-1.0°
↑
9.0 km/h
21
-2.0°
↑
9.0 km/h
22
-2.0°
↑
9.0 km/h
23
-2.0°
↑
9.0 km/h
-1.0°
↑
9.0 km/h
1
-1.0°
↑
8.0 km/h
2
-1.0°
↑
7.0 km/h
3
-1.0°
↑
6.0 km/h
4
-1.0°
↑
6.0 km/h
5
-1.0°
↑
5.0 km/h
6
-1.0°
↑
5.0 km/h
7
-2.0°
↑
4.0 km/h
8
-1.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 6.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |