Thời tiết tại Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵

18.1°C
cảm giác như 18.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (6°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
19.2°C
16.5°C
72%
9.7 kph
0.2 mm
1.0
06:29 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
18.5°C
16.7°C
79%
18.0 kph
0.9 mm
1.0
06:30 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
14.1°C
11.6°C
78%
9.7 kph
3.1 mm
0.0
06:31 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
14.8°C
13.2°C
11.3°C
89%
7.2 kph
7.4 mm
0.0
06:32 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
16.7°C
14.0°C
81%
7.6 kph
0.1 mm
4.0
06:33 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
13.0°C
10.4°C
87%
11.9 kph
4.2 mm
3.0
06:34 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
4

18.0°
↑
6.0 km/h
5

18.0°
↑
5.0 km/h
6

18.0°
↑
5.0 km/h
7

18.0°
↑
6.0 km/h
8

19.0°
↑
5.0 km/h
9

20.0°
↑
3.0 km/h
10

21.0°
↑
2.0 km/h
11

22.0°
↑
4.0 km/h
12

22.0°
↑
6.0 km/h
13

23.0°
↑
8.0 km/h
14

23.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
10.0 km/h
16

22.0°
↑
9.0 km/h
17

21.0°
↑
8.0 km/h
18

18.0°
↑
5.0 km/h
19

17.0°
↑
2.0 km/h
20

17.0°
↑
2.0 km/h
21

17.0°
↑
3.0 km/h
22

16.0°
↑
3.0 km/h
23

17.0°
↑
5.0 km/h

17.0°
↑
6.0 km/h
1

17.0°
↑
5.0 km/h
2

17.0°
↑
4.0 km/h
3

17.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamhŭng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 246.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 6.75 µg/m³ |
PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
PM10: | 14.95 µg/m³ |