Thời tiết tại Ba Lan 🇵🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Warszawa.

7.2°C
cảm giác như 4.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Warszawa tại 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (147°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Warszawa
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
9.9°C
4.9°C
64%
23.0 kph
4.2 mm
1.0
06:42 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.8°C
8.9°C
69%
24.5 kph
2.1 mm
0.0
06:44 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
9.5°C
7.2°C
76%
18.0 kph
0.7 mm
0.0
06:46 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
10.7°C
9.9°C
9.1°C
91%
15.1 kph
7.0 mm
0.0
06:47 AM
05:59 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
11.3°C
9.9°C
83%
10.1 kph
0.2 mm
1.0
06:49 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
11.7°C
9.7°C
78%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
06:51 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
12.0°C
8.5°C
75%
16.9 kph
0.1 mm
3.0
06:53 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Warszawa
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
9

9.0°
↑16.0 km/h
10

11.0°
↑17.0 km/h
11

12.0°
↑18.0 km/h
12

13.0°
↑20.0 km/h
13

13.0°
↑22.0 km/h
14

14.0°
↑22.0 km/h
15

15.0°
↑21.0 km/h
16

14.0°
↑23.0 km/h
17

13.0°
↑23.0 km/h
18

12.0°
↑21.0 km/h
19

12.0°
↑21.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
21

11.0°
0.8 mm
↑21.0 km/h
22

10.0°
1.2 mm
↑21.0 km/h
23

9.0°
2.0 mm
↑20.0 km/h

9.0°
0.4 mm
↑18.0 km/h
1

10.0°
1.4 mm
↑24.0 km/h
2

10.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
3

10.0°
↑19.0 km/h
4

10.0°
↑22.0 km/h
5

9.0°
↑20.0 km/h
6

9.0°
↑22.0 km/h
7

9.0°
↑21.0 km/h
8

10.0°
↑19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Warszawa (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910