Thời tiết tại Bydgoszcz, Ba Lan 🇵🇱
2.6°C
cảm giác như -2.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bydgoszcz, Ba Lan vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 20.5 kph (256°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bydgoszcz, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
3.3°C
2.2°C
-0.1°C
82%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
03:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
3.7°C
2.6°C
1.2°C
80%
20.9 kph
0.1 mm
0.0
07:20 AM
03:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
1.8°C
-0.1°C
80%
12.2 kph
0.5 mm
0.0
07:22 AM
03:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
1.7°C
0.1°C
82%
24.5 kph
0.2 mm
0.0
07:23 AM
03:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.5°C
-0.1°C
-3.2°C
83%
25.6 kph
1.0 mm
0.0
07:25 AM
03:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
1.5°C
-0.6°C
-3.0°C
80%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
0.0°C
-1.1°C
-1.9°C
67%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
03:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bydgoszcz, Ba Lan 🇵🇱
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
12
3.0°
↑
20.0 km/h
13
3.0°
↑
19.0 km/h
14
3.0°
↑
18.0 km/h
15
3.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16
3.0°
↑
18.0 km/h
17
3.0°
↑
18.0 km/h
18
3.0°
↑
16.0 km/h
19
4.0°
↑
17.0 km/h
20
4.0°
↑
18.0 km/h
21
4.0°
↑
18.0 km/h
22
4.0°
↑
18.0 km/h
23
3.0°
↑
18.0 km/h
3.0°
↑
18.0 km/h
1
3.0°
↑
17.0 km/h
2
3.0°
↑
17.0 km/h
3
3.0°
↑
17.0 km/h
4
2.0°
↑
17.0 km/h
5
2.0°
↑
17.0 km/h
6
2.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
7
2.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
8
2.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
9
2.0°
↑
20.0 km/h
10
3.0°
↑
20.0 km/h
11
4.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bydgoszcz, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 174.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.95 µg/m³ |