Thời tiết tại Bydgoszcz, Ba Lan 🇵🇱

4.4°C
cảm giác như 2.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bydgoszcz, Ba Lan vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (148°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bydgoszcz, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
14.0°C
8.5°C
3.1°C
65%
29.9 kph
5.8 mm
1.0
06:55 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
10.2°C
7.7°C
74%
28.1 kph
0.3 mm
0.0
06:57 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
12.0°C
10.7°C
9.1°C
85%
24.8 kph
5.3 mm
0.0
06:58 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
12.2°C
8.3°C
81%
17.3 kph
1.9 mm
0.0
07:00 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
12.4°C
11.8°C
91%
16.2 kph
2.3 mm
3.0
07:02 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.8°C
11.9°C
8.7°C
75%
24.1 kph
0.0 mm
4.0
07:04 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bydgoszcz, Ba Lan 🇵🇱
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
1.0°C
1

4.0°
↑
10.0 km/h
2

4.0°
↑
10.0 km/h
3

4.0°
↑
11.0 km/h
4

3.0°
↑
12.0 km/h
5

3.0°
↑
12.0 km/h
6

3.0°
↑
13.0 km/h
7

4.0°
↑
16.0 km/h
8

6.0°
↑
19.0 km/h
9

8.0°
↑
24.0 km/h
10

10.0°
↑
26.0 km/h
11

11.0°
↑
29.0 km/h
12

12.0°
↑
28.0 km/h
13

14.0°
↑
30.0 km/h
14

14.0°
↑
29.0 km/h
15

14.0°
↑
29.0 km/h
16

13.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
17

13.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
18

12.0°
0.5 mm
↑
25.0 km/h
19

11.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
20

9.0°
1.8 mm
↑
20.0 km/h
21

9.0°
2.4 mm
↑
17.0 km/h
22

9.0°
0.7 mm
↑
18.0 km/h
23

10.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bydgoszcz, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 270.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 14.45 µg/m³ |
SO2: | 5.85 µg/m³ |
PM2.5: | 25.75 µg/m³ |
PM10: | 29.05 µg/m³ |