Thời tiết tại Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Quito.
15.0°C
cảm giác như 15.0°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Quito tại 15:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (330°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 71% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Quito
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa vừa
18.7°C
12.6°C
9.2°C
82%
10.1 kph
10.9 mm
1.0
05:56 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
15.8°C
12.0°C
10.4°C
87%
8.3 kph
11.1 mm
2.0
05:56 AM
06:04 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
18.3°C
12.9°C
10.2°C
84%
10.4 kph
8.2 mm
3.0
05:56 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
18.6°C
12.9°C
9.4°C
84%
7.9 kph
9.5 mm
2.0
05:56 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
11.3°C
8.9°C
86%
8.6 kph
2.0 mm
0.0
05:57 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
12.6°C
8.6°C
78%
7.6 kph
1.4 mm
4.0
05:57 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
13.0°C
9.7°C
84%
6.8 kph
2.4 mm
4.0
05:57 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Quito
Wednesday, November 19, 2025
17.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
16
14.0°
1.2 mm
↑8.0 km/h
17
13.0°
1.0 mm
↑7.0 km/h
18
12.0°
1.5 mm
↑5.0 km/h
19
11.0°
1.5 mm
↑4.0 km/h
20
10.0°
0.3 mm
↑7.0 km/h
21
11.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
22
11.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
23
11.0°
0.2 mm
↑2.0 km/h
11.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
1
11.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
2
11.0°
0.4 mm
↑1.0 km/h
3
11.0°
0.9 mm
↑2.0 km/h
4
10.0°
1.3 mm
↑1.0 km/h
5
10.0°
1.4 mm
↑2.0 km/h
6
10.0°
0.7 mm
↑1.0 km/h
7
10.0°
0.2 mm
↑2.0 km/h
8
11.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
9
12.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
10
14.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
11
15.0°
0.3 mm
↑7.0 km/h
12
16.0°
0.6 mm
↑8.0 km/h
13
15.0°
0.6 mm
↑8.0 km/h
14
14.0°
0.6 mm
↑6.0 km/h
15
14.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quito (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910