Thời tiết tại Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Quito.
10.5°C
cảm giác như 10.5°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Quito tại 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 95% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (68°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 72% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Quito
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
14.8°C
11.6°C
10.5°C
87%
5.0 kph
8.2 mm
2.0
05:55 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa rơi nặng hạt
18.7°C
12.5°C
8.6°C
81%
11.5 kph
20.9 mm
3.0
05:55 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
17.0°C
12.3°C
10.1°C
84%
7.6 kph
10.5 mm
3.0
05:55 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
18.7°C
12.8°C
9.7°C
85%
9.7 kph
11.3 mm
3.0
05:56 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
12.2°C
10.4°C
88%
12.2 kph
1.9 mm
0.0
05:56 AM
06:04 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
13.4°C
10.4°C
79%
10.8 kph
1.0 mm
4.0
05:56 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
18.0°C
13.5°C
11.3°C
85%
6.8 kph
6.0 mm
4.0
05:56 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Quito
Sunday, November 16, 2025
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
6
10.0°
0.4 mm
↑3.0 km/h
7
10.0°
0.3 mm
↑4.0 km/h
8
11.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
9
11.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
10
12.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
11
13.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
12
14.0°
0.3 mm
↑4.0 km/h
13
15.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
14
14.0°
0.3 mm
↑2.0 km/h
15
13.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
16
13.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
17
12.0°
0.3 mm
↑1.0 km/h
18
12.0°
0.2 mm
↑1.0 km/h
19
11.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
20
11.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
21
11.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
22
11.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
23
11.0°
↑3.0 km/h
10.0°
↑1.0 km/h
1
10.0°
↑2.0 km/h
2
10.0°
↑1.0 km/h
3
9.0°
↑2.0 km/h
4
9.0°
↑2.0 km/h
5
9.0°
↑3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quito (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910