Thời tiết tại Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Quito.

11.9°C
cảm giác như 12.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Quito tại 7:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (126°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 27% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Quito
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
13.4°C
10.7°C
70%
7.6 kph
4.9 mm
2.0
05:59 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
14.1°C
9.0°C
63%
11.9 kph
1.9 mm
4.0
05:59 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
13.5°C
8.4°C
60%
11.2 kph
2.9 mm
3.0
05:59 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
12.5°C
9.2°C
69%
9.0 kph
0.6 mm
2.0
05:58 AM
06:05 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
13.2°C
8.9°C
65%
9.7 kph
4.1 mm
0.0
05:58 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
12.7°C
9.4°C
77%
10.4 kph
3.5 mm
4.0
05:58 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
12.5°C
10.7°C
82%
6.5 kph
3.2 mm
4.0
05:58 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Quito
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
8

13.0°
↑4.0 km/h
9

16.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
10

17.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
11

16.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
12

17.0°
0.3 mm
↑4.0 km/h
13

19.0°
0.4 mm
↑1.0 km/h
14

17.0°
0.3 mm
↑4.0 km/h
15

16.0°
0.7 mm
↑8.0 km/h
16

15.0°
0.9 mm
↑5.0 km/h
17

15.0°
0.7 mm
↑4.0 km/h
18

13.0°
0.6 mm
↑5.0 km/h
19

12.0°
0.3 mm
↑2.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
21

12.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
22

11.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
23

11.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h

11.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
1

11.0°
↑3.0 km/h
2

10.0°
↑2.0 km/h
3

10.0°
↑3.0 km/h
4

10.0°
↑4.0 km/h
5

9.0°
↑6.0 km/h
6

9.0°
↑6.0 km/h
7

10.0°
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quito (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910