Thời tiết tại Eloy Alfaro, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
23.1°C
cảm giác như 25.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Eloy Alfaro, Ê-qu-a-đo (Ecuador) vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (225°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Eloy Alfaro, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
31.6°C
26.1°C
22.0°C
66%
14.4 kph
0.1 mm
2.0
05:58 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
33.7°C
26.1°C
21.7°C
65%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
33.6°C
26.2°C
22.2°C
64%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
06:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
31.5°C
25.6°C
22.1°C
66%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
34.5°C
24.7°C
21.9°C
70%
16.9 kph
0.1 mm
0.0
05:59 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
34.4°C
26.1°C
21.5°C
64%
19.1 kph
0.0 mm
8.0
05:59 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
29.2°C
25.3°C
22.0°C
65%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
05:59 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Eloy Alfaro, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
5
22.0°
↑
8.0 km/h
6
22.0°
↑
7.0 km/h
7
23.0°
↑
9.0 km/h
8
24.0°
↑
7.0 km/h
9
27.0°
↑
4.0 km/h
10
29.0°
↑
3.0 km/h
11
30.0°
↑
3.0 km/h
12
31.0°
↑
5.0 km/h
13
32.0°
↑
7.0 km/h
14
32.0°
↑
6.0 km/h
15
31.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16
31.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17
29.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
18
28.0°
↑
14.0 km/h
19
26.0°
↑
14.0 km/h
20
25.0°
↑
14.0 km/h
21
24.0°
↑
14.0 km/h
22
23.0°
↑
13.0 km/h
23
23.0°
↑
12.0 km/h
23.0°
↑
10.0 km/h
1
23.0°
↑
10.0 km/h
2
22.0°
↑
9.0 km/h
3
22.0°
↑
8.0 km/h
4
22.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Eloy Alfaro, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 237.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 10.75 µg/m³ |