Thời tiết tại Ambato, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨

13.1°C
cảm giác như 13.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ambato, Ê-qu-a-đo (Ecuador) vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (117°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ambato, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
8.0°C
5.0°C
85%
15.5 kph
1.8 mm
3.0
06:00 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
6.7°C
3.7°C
88%
12.6 kph
4.2 mm
2.0
06:00 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
6.8°C
3.6°C
85%
11.9 kph
1.1 mm
2.0
05:59 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
6.8°C
3.1°C
81%
13.0 kph
2.1 mm
2.0
05:59 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
5.3°C
3.2°C
88%
10.1 kph
1.0 mm
0.0
05:59 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
7.8°C
4.8°C
86%
14.0 kph
1.5 mm
3.0
05:58 AM
06:06 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Ambato, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Wednesday, October 01, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
20

6.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21

7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
22

7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23

6.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h

6.0°
↑
2.0 km/h
1

5.0°
↑
2.0 km/h
2

5.0°
↑
3.0 km/h
3

5.0°
↑
2.0 km/h
4

5.0°
↑
4.0 km/h
5

5.0°
↑
5.0 km/h
6

5.0°
↑
5.0 km/h
7

7.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8

8.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9

8.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
10

9.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
11

11.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
12

12.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
13

13.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
14

14.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
15

14.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
16

12.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
17

10.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
18

8.0°
↑
10.0 km/h
19

6.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ambato, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 495.85 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 10.85 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
PM10: | 9.75 µg/m³ |