Thời tiết tại Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Buenos Aires.
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Buenos Aires tại 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 22.0 kph (227°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:38 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Buenos Aires
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa rơi nặng hạt
22.4°C
18.9°C
14.9°C
78%
30.6 kph
21.1 mm
1.0
05:39 AM
07:38 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Nhiều nắng
22.6°C
16.6°C
10.1°C
53%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
07:39 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
27.0°C
21.9°C
17.4°C
49%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
05:38 AM
07:40 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
23.8°C
20.7°C
17.6°C
59%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
05:37 AM
07:41 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
25.1°C
22.4°C
16.4°C
56%
30.6 kph
0.0 mm
0.0
05:37 AM
07:42 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
18.2°C
15.2°C
10.7°C
54%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
05:36 AM
07:43 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
22.8°C
19.0°C
15.5°C
55%
29.9 kph
0.0 mm
6.0
05:36 AM
07:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Buenos Aires
Sunday, November 16, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
8
18.0°
↑20.0 km/h
9
19.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
10
20.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
11
22.0°
0.2 mm
↑15.0 km/h
12
22.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
13
21.0°
1.0 mm
↑20.0 km/h
14
19.0°
0.2 mm
↑27.0 km/h
15
18.0°
0.4 mm
↑31.0 km/h
16
18.0°
0.2 mm
↑29.0 km/h
17
18.0°
↑26.0 km/h
18
18.0°
↑30.0 km/h
19
18.0°
↑27.0 km/h
20
18.0°
↑24.0 km/h
21
17.0°
↑26.0 km/h
22
16.0°
↑28.0 km/h
23
15.0°
↑26.0 km/h
14.0°
↑24.0 km/h
1
13.0°
↑22.0 km/h
2
12.0°
↑20.0 km/h
3
11.0°
↑18.0 km/h
4
11.0°
↑15.0 km/h
5
10.0°
↑12.0 km/h
6
10.0°
↑9.0 km/h
7
11.0°
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Buenos Aires (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910