Thời tiết tại Santa Fe, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
27.1°C
cảm giác như 26.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Santa Fe, Á Căn Đình (Argentina) vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (310°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Fe, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
23.7°C
13.9°C
39%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
07:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
26.9°C
19.2°C
31%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
07:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
25.2°C
17.4°C
44%
34.6 kph
0.1 mm
3.0
05:53 AM
07:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
18.5°C
17.5°C
15.9°C
85%
32.0 kph
10.7 mm
1.0
05:53 AM
07:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
17.5°C
15.8°C
87%
25.2 kph
1.2 mm
0.0
05:52 AM
07:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
20.0°C
12.9°C
64%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
05:52 AM
07:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
23.1°C
15.1°C
50%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
05:52 AM
07:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santa Fe, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12
30.0°
↑
17.0 km/h
13
32.0°
↑
17.0 km/h
14
33.0°
↑
16.0 km/h
15
34.0°
↑
15.0 km/h
16
35.0°
↑
16.0 km/h
17
35.0°
↑
14.0 km/h
18
33.0°
↑
12.0 km/h
19
29.0°
↑
10.0 km/h
20
25.0°
↑
9.0 km/h
21
23.0°
↑
8.0 km/h
22
23.0°
↑
8.0 km/h
23
23.0°
↑
5.0 km/h
22.0°
↑
3.0 km/h
1
22.0°
↑
6.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
21.0°
↑
9.0 km/h
4
20.0°
↑
7.0 km/h
5
20.0°
↑
9.0 km/h
6
19.0°
↑
9.0 km/h
7
20.0°
↑
10.0 km/h
8
24.0°
↑
14.0 km/h
9
27.0°
↑
17.0 km/h
10
29.0°
↑
18.0 km/h
11
31.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Fe, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 94.85 µg/m³ |
| O3: | 95.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 5.45 µg/m³ |