Thời tiết tại Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
24.4°C
cảm giác như 25.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 50% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (152°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
19.7°C
15.8°C
71%
16.6 kph
0.1 mm
2.0
05:56 AM
07:27 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
20.9°C
14.0°C
54%
9.0 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
07:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
24.0°C
16.3°C
56%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
07:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
26.1°C
18.9°C
55%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
07:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.2°C
24.3°C
20.2°C
64%
15.5 kph
0.5 mm
0.0
05:54 AM
07:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
28.6°C
22.7°C
17.8°C
68%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
05:54 AM
07:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
22.5°C
15.9°C
61%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
05:54 AM
07:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Monday, November 17, 2025
30.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
16
24.0°
↑
7.0 km/h
17
24.0°
↑
6.0 km/h
18
24.0°
↑
8.0 km/h
19
21.0°
↑
7.0 km/h
20
19.0°
↑
7.0 km/h
21
18.0°
↑
8.0 km/h
22
17.0°
↑
7.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
16.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
4.0 km/h
2
15.0°
↑
2.0 km/h
3
15.0°
↑
0.0 km/h
4
14.0°
↑
1.0 km/h
5
14.0°
↑
1.0 km/h
6
14.0°
↑
3.0 km/h
7
16.0°
↑
4.0 km/h
8
18.0°
↑
7.0 km/h
9
20.0°
↑
8.0 km/h
10
23.0°
↑
8.0 km/h
11
24.0°
↑
9.0 km/h
12
26.0°
↑
8.0 km/h
13
27.0°
↑
8.0 km/h
14
28.0°
↑
6.0 km/h
15
28.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 123.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
| PM10: | 4.95 µg/m³ |