Thời tiết tại Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷

25.0°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (59°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
23.2°C
18.4°C
79%
11.2 kph
0.2 mm
2.0
06:32 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
26.9°C
21.2°C
65%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.5°C
28.5°C
20.3°C
58%
29.9 kph
2.2 mm
2.0
06:30 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
16.1°C
14.9°C
82%
25.6 kph
4.4 mm
1.0
06:29 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
16.1°C
10.6°C
59%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
06:28 AM
07:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
16.4°C
10.8°C
61%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
20.3°C
13.3°C
63%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:26 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Friday, October 03, 2025
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
20

24.0°
↑
8.0 km/h
21

24.0°
↑
10.0 km/h
22

23.0°
↑
11.0 km/h
23

23.0°
↑
11.0 km/h

23.0°
↑
13.0 km/h
1

23.0°
↑
15.0 km/h
2

23.0°
↑
14.0 km/h
3

22.0°
↑
14.0 km/h
4

22.0°
↑
13.0 km/h
5

22.0°
↑
13.0 km/h
6

22.0°
↑
12.0 km/h
7

21.0°
↑
12.0 km/h
8

23.0°
↑
13.0 km/h
9

24.0°
↑
14.0 km/h
10

28.0°
↑
17.0 km/h
11

30.0°
↑
18.0 km/h
12

31.0°
↑
19.0 km/h
13

32.0°
↑
20.0 km/h
14

33.0°
↑
20.0 km/h
15

33.0°
↑
22.0 km/h
16

33.0°
↑
20.0 km/h
17

33.0°
↑
17.0 km/h
18

31.0°
↑
17.0 km/h
19

29.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Resistencia, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 256.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 6.65 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 5.45 µg/m³ |