Thời tiết tại Lambaré, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾

22.1°C
cảm giác như 24.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Lambaré, Pa-ra-goay (Paraguay) vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (138°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lambaré, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
20.9°C
18.7°C
92%
6.1 kph
3.5 mm
1.0
06:29 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
23.7°C
18.9°C
79%
10.4 kph
0.1 mm
2.0
06:28 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
27.9°C
20.6°C
59%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
41.7°C
32.0°C
24.0°C
39%
23.4 kph
0.1 mm
2.0
06:26 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
20.8°C
15.6°C
72%
29.2 kph
0.5 mm
0.0
06:25 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
16.1°C
12.1°C
51%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:24 AM
06:53 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Lambaré, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
Wednesday, October 01, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
21

19.0°
↑
5.0 km/h
22

19.0°
↑
4.0 km/h
23

19.0°
↑
3.0 km/h

19.0°
↑
2.0 km/h
1

19.0°
↑
4.0 km/h
2

19.0°
↑
5.0 km/h
3

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
5

19.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
6

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
7

20.0°
↑
5.0 km/h
8

23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
9

23.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
10

23.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
11

24.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
12

23.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
13

23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
14

23.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
15

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
16

23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17

21.0°
↑
2.0 km/h
18

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

20.0°
↑
6.0 km/h
20

20.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lambaré, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 421.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 7.55 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
PM10: | 11.05 µg/m³ |