Thời tiết tại Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Moroni.
25.1°C
cảm giác như 27.6°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Moroni tại 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (298°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 85% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Moroni
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa vừa
25.5°C
23.8°C
22.0°C
85%
12.6 kph
10.0 mm
2.0
05:34 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
24.6°C
22.4°C
82%
10.4 kph
1.8 mm
3.0
05:33 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.0°C
23.3°C
78%
11.5 kph
0.4 mm
3.0
05:33 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.9°C
22.8°C
77%
11.5 kph
4.8 mm
3.0
05:33 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
24.1°C
22.0°C
79%
10.4 kph
5.0 mm
5.0
05:33 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
24.2°C
22.4°C
78%
10.4 kph
0.5 mm
6.0
05:33 AM
06:10 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
24.3°C
22.3°C
75%
10.4 kph
0.2 mm
6.0
05:33 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Moroni
Friday, November 07, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17
25.0°
1.4 mm
↑8.0 km/h
18
25.0°
1.0 mm
↑6.0 km/h
19
25.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
21
24.0°
↑6.0 km/h
22
23.0°
↑4.0 km/h
23
23.0°
↑1.0 km/h
22.0°
↑3.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
2
23.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
3
23.0°
↑3.0 km/h
4
23.0°
↑3.0 km/h
5
23.0°
↑3.0 km/h
6
23.0°
↑4.0 km/h
7
24.0°
↑3.0 km/h
8
25.0°
↑5.0 km/h
9
26.0°
↑9.0 km/h
10
26.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
11
26.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
12
26.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
13
26.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
14
25.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
15
25.0°
0.2 mm
↑7.0 km/h
16
25.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Moroni (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910