Thời tiết tại Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Moroni.
23.3°C
cảm giác như 25.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Moroni tại 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (112°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 89% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Moroni
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
26.3°C
24.6°C
23.0°C
82%
12.6 kph
10.3 mm
3.0
05:32 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
24.1°C
22.4°C
84%
6.5 kph
1.4 mm
3.0
05:32 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.7°C
22.8°C
83%
15.1 kph
1.6 mm
3.0
05:32 AM
06:13 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
24.5°C
22.5°C
78%
12.6 kph
0.1 mm
3.0
05:32 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
23.8°C
21.7°C
76%
12.2 kph
0.1 mm
5.0
05:32 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
24.3°C
22.2°C
79%
7.9 kph
0.2 mm
6.0
05:32 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.4°C
21.8°C
75%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
05:32 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Moroni
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
23
23.0°
↑4.0 km/h
23.0°
0.4 mm
↑5.0 km/h
1
23.0°
↑5.0 km/h
2
23.0°
↑2.0 km/h
3
22.0°
↑2.0 km/h
4
23.0°
↑4.0 km/h
5
23.0°
↑4.0 km/h
6
23.0°
↑5.0 km/h
7
24.0°
↑2.0 km/h
8
24.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
9
24.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
11
24.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
12
25.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
13
26.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
14
26.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
15
26.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
16
26.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
17
26.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
18
25.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
21
24.0°
↑1.0 km/h
22
24.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Moroni (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910