Thời tiết tại Sima, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲

24.1°C
cảm giác như 25.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sima, Cô-mô (Comoros) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (58°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 16% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sima, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
24.8°C
23.7°C
73%
12.2 kph
0.4 mm
3.0
05:43 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.3°C
24.1°C
73%
10.8 kph
0.3 mm
3.0
05:43 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
25.5°C
24.5°C
71%
7.9 kph
0.3 mm
3.0
05:42 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
25.5°C
24.6°C
76%
11.5 kph
4.5 mm
4.0
05:42 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
25.5°C
25.0°C
79%
18.0 kph
0.6 mm
7.0
05:41 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
25.6°C
24.7°C
78%
10.8 kph
0.2 mm
7.0
05:40 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sima, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
Sunday, October 05, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
1

24.0°
↑
5.0 km/h
2

24.0°
↑
5.0 km/h
3

24.0°
↑
6.0 km/h
4

24.0°
↑
8.0 km/h
5

24.0°
↑
8.0 km/h
6

24.0°
↑
9.0 km/h
7

24.0°
↑
10.0 km/h
8

25.0°
↑
10.0 km/h
9

25.0°
↑
10.0 km/h
10

26.0°
↑
10.0 km/h
11

26.0°
↑
10.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13

26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
14

26.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
15

26.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16

26.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
19

25.0°
↑
10.0 km/h
20

25.0°
↑
7.0 km/h
21

25.0°
↑
5.0 km/h
22

25.0°
↑
4.0 km/h
23

25.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sima, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 93.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |