Thời tiết tại Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼

32.0°C
cảm giác như 35.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Đài Trung, Đài Loan vào 14:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (299°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
28.1°C
23.7°C
64%
12.2 kph
1.1 mm
2.0
05:50 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
28.6°C
25.5°C
70%
13.7 kph
5.0 mm
2.0
05:50 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
28.3°C
24.9°C
72%
13.0 kph
2.0 mm
2.0
05:51 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
27.8°C
25.1°C
75%
15.8 kph
3.4 mm
2.0
05:51 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
28.1°C
24.2°C
74%
11.5 kph
2.2 mm
2.0
05:52 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
32.4°C
28.5°C
25.4°C
68%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
05:52 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
27.6°C
24.9°C
74%
9.0 kph
2.3 mm
6.0
05:52 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼
Friday, October 03, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
15

32.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16

31.0°
↑
11.0 km/h
17

30.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
19

28.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
20

27.0°
↑
2.0 km/h
21

27.0°
↑
2.0 km/h
22

27.0°
↑
2.0 km/h
23

27.0°
↑
2.0 km/h

27.0°
↑
3.0 km/h
1

26.0°
↑
4.0 km/h
2

26.0°
↑
4.0 km/h
3

26.0°
↑
4.0 km/h
4

26.0°
↑
4.0 km/h
5

26.0°
↑
4.0 km/h
6

26.0°
↑
5.0 km/h
7

27.0°
↑
5.0 km/h
8

28.0°
↑
2.0 km/h
9

30.0°
↑
4.0 km/h
10

31.0°
↑
7.0 km/h
11

32.0°
↑
9.0 km/h
12

33.0°
↑
12.0 km/h
13

33.0°
↑
13.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 406.85 µg/m³ |
O3: | 4.0 µg/m³ |
NO2: | 26.65 µg/m³ |
SO2: | 0.85 µg/m³ |
PM2.5: | 10.75 µg/m³ |
PM10: | 11.05 µg/m³ |