Thời tiết tại Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼
23.2°C
cảm giác như 25.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Đài Trung, Đài Loan vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (20°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
26.0°C
22.7°C
71%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
25.9°C
23.3°C
71%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
26.2°C
22.6°C
67%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
25.6°C
22.8°C
65%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Có mây
26.0°C
24.0°C
23.0°C
79%
25.2 kph
0.1 mm
0.0
06:10 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.7°C
22.6°C
87%
13.3 kph
1.0 mm
5.0
06:10 AM
05:12 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
21.5°C
21.1°C
92%
29.2 kph
4.7 mm
5.0
06:11 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼
Friday, November 07, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
22
25.0°
↑
6.0 km/h
23
24.0°
↑
5.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
1
24.0°
↑
4.0 km/h
2
24.0°
↑
4.0 km/h
3
24.0°
↑
4.0 km/h
4
24.0°
↑
4.0 km/h
5
23.0°
↑
4.0 km/h
6
23.0°
↑
5.0 km/h
7
24.0°
↑
6.0 km/h
8
26.0°
↑
7.0 km/h
9
28.0°
↑
8.0 km/h
10
29.0°
↑
9.0 km/h
11
29.0°
↑
12.0 km/h
12
30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13
29.0°
↑
13.0 km/h
14
29.0°
↑
13.0 km/h
15
29.0°
↑
14.0 km/h
16
28.0°
↑
14.0 km/h
17
26.0°
↑
13.0 km/h
18
25.0°
↑
10.0 km/h
19
25.0°
↑
6.0 km/h
20
25.0°
↑
4.0 km/h
21
25.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 466.85 µg/m³ |
| O3: | 82.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.85 µg/m³ |
| SO2: | 48.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.95 µg/m³ |
| PM10: | 26.45 µg/m³ |