Thời tiết tại Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼
14.2°C
cảm giác như 12.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Đài Trung, Đài Loan vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 22.7 kph (20°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
17.7°C
15.7°C
68%
23.8 kph
0.3 mm
1.0
06:15 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
24.0°C
19.1°C
15.3°C
65%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
24.8°C
20.5°C
18.4°C
69%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
21.2°C
17.3°C
67%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
22.0°C
18.3°C
67%
17.6 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
22.3°C
18.5°C
68%
21.6 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
20.2°C
17.3°C
56%
26.3 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼
Wednesday, November 19, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
8
17.0°
↑
19.0 km/h
9
18.0°
↑
23.0 km/h
10
19.0°
↑
23.0 km/h
11
20.0°
↑
23.0 km/h
12
21.0°
↑
22.0 km/h
13
21.0°
↑
21.0 km/h
14
21.0°
↑
22.0 km/h
15
20.0°
↑
23.0 km/h
16
19.0°
↑
23.0 km/h
17
18.0°
↑
22.0 km/h
18
17.0°
↑
19.0 km/h
19
16.0°
↑
19.0 km/h
20
16.0°
↑
19.0 km/h
21
16.0°
↑
18.0 km/h
22
16.0°
↑
16.0 km/h
23
16.0°
↑
16.0 km/h
16.0°
↑
14.0 km/h
1
16.0°
↑
14.0 km/h
2
15.0°
↑
15.0 km/h
3
15.0°
↑
13.0 km/h
4
15.0°
↑
13.0 km/h
5
15.0°
↑
13.0 km/h
6
15.0°
↑
12.0 km/h
7
16.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đài Trung, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 419.85 µg/m³ |
| O3: | 8.0 µg/m³ |
| NO2: | 48.45 µg/m³ |
| SO2: | 14.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.45 µg/m³ |