Thời tiết tại Đài Nam, Đài Loan 🇹🇼
29.1°C
cảm giác như 30.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Đài Nam, Đài Loan vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 20.5 kph (343°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Đài Nam, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
26.3°C
24.2°C
65%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
26.1°C
24.0°C
68%
29.9 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
27.6°C
24.0°C
21.8°C
63%
31.7 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
24.4°C
21.5°C
19.3°C
62%
31.7 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
23.5°C
20.8°C
18.8°C
60%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
24.6°C
22.6°C
21.0°C
60%
22.0 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
23.8°C
21.0°C
61%
19.8 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Đài Nam, Đài Loan 🇹🇼
Sunday, November 16, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
17
28.0°
↑
22.0 km/h
18
27.0°
↑
23.0 km/h
19
26.0°
↑
21.0 km/h
20
26.0°
↑
18.0 km/h
21
26.0°
↑
16.0 km/h
22
26.0°
↑
12.0 km/h
23
25.0°
↑
10.0 km/h
25.0°
↑
8.0 km/h
1
25.0°
↑
8.0 km/h
2
25.0°
↑
11.0 km/h
3
25.0°
↑
12.0 km/h
4
24.0°
↑
11.0 km/h
5
24.0°
↑
10.0 km/h
6
24.0°
↑
10.0 km/h
7
24.0°
↑
10.0 km/h
8
25.0°
↑
11.0 km/h
9
26.0°
↑
12.0 km/h
10
27.0°
↑
13.0 km/h
11
28.0°
↑
14.0 km/h
12
29.0°
↑
17.0 km/h
13
30.0°
↑
20.0 km/h
14
30.0°
↑
23.0 km/h
15
30.0°
↑
27.0 km/h
16
28.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đài Nam, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1370.85 µg/m³ |
| O3: | 7.0 µg/m³ |
| NO2: | 35.55 µg/m³ |
| SO2: | 31.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.75 µg/m³ |
| PM10: | 30.15 µg/m³ |