Thời tiết tại Công-gô (Congo) 🇨🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Brazzaville.
27.2°C
cảm giác như 32.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Brazzaville tại 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (302°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Brazzaville
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa rơi nặng hạt
29.3°C
23.8°C
21.1°C
88%
7.6 kph
23.7 mm
2.0
05:34 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa rơi nặng hạt
25.9°C
22.5°C
20.2°C
93%
11.2 kph
24.6 mm
2.0
05:34 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
22.8°C
19.8°C
86%
10.1 kph
0.2 mm
1.0
05:34 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa vừa
26.7°C
23.3°C
20.9°C
87%
5.0 kph
9.3 mm
3.0
05:34 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa vừa
32.7°C
24.6°C
20.6°C
83%
10.1 kph
8.0 mm
3.0
05:34 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
24.5°C
21.3°C
84%
5.0 kph
1.0 mm
6.0
05:34 AM
05:52 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
24.0°C
21.3°C
84%
5.8 kph
1.4 mm
6.0
05:34 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Brazzaville
Friday, November 07, 2025
27.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
22
23.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
23
22.0°
0.5 mm
↑3.0 km/h
22.0°
1.4 mm
↑4.0 km/h
1
22.0°
1.7 mm
↑5.0 km/h
2
22.0°
1.7 mm
↑4.0 km/h
3
21.0°
1.8 mm
↑4.0 km/h
4
21.0°
1.7 mm
↑5.0 km/h
5
21.0°
1.9 mm
↑4.0 km/h
6
22.0°
1.8 mm
↑1.0 km/h
7
24.0°
1.4 mm
↑3.0 km/h
8
25.0°
1.9 mm
↑5.0 km/h
9
25.0°
1.5 mm
↑7.0 km/h
10
26.0°
1.4 mm
↑10.0 km/h
11
26.0°
1.5 mm
↑10.0 km/h
12
25.0°
1.9 mm
↑10.0 km/h
13
24.0°
1.7 mm
↑11.0 km/h
14
23.0°
0.9 mm
↑10.0 km/h
15
23.0°
0.3 mm
↑11.0 km/h
16
23.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
17
21.0°
↑7.0 km/h
18
21.0°
↑2.0 km/h
19
21.0°
↑1.0 km/h
20
20.0°
↑2.0 km/h
21
20.0°
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brazzaville (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910