Thời tiết tại Công-gô (Congo) 🇨🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Brazzaville.

24.1°C
cảm giác như 26.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Brazzaville tại 5:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (259°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Brazzaville
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
34.4°C
27.0°C
22.4°C
62%
14.4 kph
4.7 mm
2.0
05:43 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
32.4°C
25.9°C
21.1°C
67%
12.2 kph
11.1 mm
2.0
05:43 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.9°C
23.4°C
64%
14.0 kph
0.3 mm
2.0
05:42 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
35.0°C
27.4°C
22.6°C
60%
11.2 kph
1.3 mm
3.0
05:42 AM
05:52 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
36.9°C
25.6°C
21.7°C
67%
10.1 kph
1.7 mm
7.0
05:42 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
34.0°C
26.6°C
21.9°C
66%
8.6 kph
1.8 mm
7.0
05:41 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
25.9°C
21.4°C
71%
9.4 kph
2.4 mm
7.0
05:41 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Brazzaville
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
6

24.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
7

24.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
8

25.0°
↑12.0 km/h
9

27.0°
↑12.0 km/h
10

28.0°
↑11.0 km/h
11

29.0°
↑10.0 km/h
12

30.0°
↑6.0 km/h
13

33.0°
↑8.0 km/h
14

34.0°
↑8.0 km/h
15

34.0°
↑9.0 km/h
16

34.0°
↑12.0 km/h
17

31.0°
↑14.0 km/h
18

29.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
19

28.0°
↑9.0 km/h
20

27.0°
↑5.0 km/h
21

26.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
22

26.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h
23

24.0°
1.5 mm
↑3.0 km/h

23.0°
1.5 mm
↑5.0 km/h
1

23.0°
0.5 mm
↑6.0 km/h
2

23.0°
0.8 mm
↑8.0 km/h
3

22.0°
1.3 mm
↑7.0 km/h
4

22.0°
3.7 mm
↑11.0 km/h
5

21.0°
2.9 mm
↑2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brazzaville (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910