Thời tiết tại Công-gô (Congo) 🇨🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Brazzaville.
26.3°C
cảm giác như 31.2°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Brazzaville tại 20:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Brazzaville
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
25.0°C
21.8°C
19.7°C
96%
9.7 kph
64.7 mm
1.0
05:35 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
22.8°C
19.1°C
86%
5.0 kph
0.1 mm
2.0
05:35 AM
05:54 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.6°C
20.8°C
85%
8.6 kph
1.3 mm
2.0
05:35 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
24.7°C
20.5°C
81%
9.7 kph
2.2 mm
3.0
05:35 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
25.2°C
21.5°C
83%
8.6 kph
2.0 mm
4.0
05:36 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa vừa
33.8°C
25.9°C
20.7°C
78%
5.4 kph
5.4 mm
7.0
05:36 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
34.7°C
26.6°C
21.7°C
77%
7.2 kph
1.7 mm
7.0
05:36 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Brazzaville
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
21
20.0°
↑1.0 km/h
22
20.0°
↑7.0 km/h
23
20.0°
↑5.0 km/h
20.0°
↑3.0 km/h
1
20.0°
↑4.0 km/h
2
20.0°
↑1.0 km/h
3
20.0°
↑1.0 km/h
4
19.0°
↑1.0 km/h
5
19.0°
↑2.0 km/h
6
19.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
7
20.0°
↑1.0 km/h
8
23.0°
↑1.0 km/h
9
24.0°
↑2.0 km/h
10
24.0°
↑1.0 km/h
11
24.0°
↑1.0 km/h
12
27.0°
↑5.0 km/h
13
27.0°
↑5.0 km/h
14
28.0°
↑2.0 km/h
15
28.0°
↑2.0 km/h
16
26.0°
↑4.0 km/h
17
26.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
18
23.0°
↑4.0 km/h
19
23.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
20
22.0°
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brazzaville (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910