Thời tiết tại Ouésso, Công-gô (Congo) 🇨🇬

21.2°C
cảm giác như 21.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ouésso, Công-gô (Congo) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (266°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ouésso, Công-gô (Congo) 🇨🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
23.2°C
20.1°C
91%
6.5 kph
17.9 mm
3.0
05:42 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
25.0°C
19.9°C
77%
6.1 kph
0.4 mm
3.0
05:42 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.5°C
21.6°C
20.3°C
96%
7.9 kph
33.9 mm
2.0
05:42 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
22.1°C
19.6°C
86%
7.9 kph
0.6 mm
2.0
05:41 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
23.2°C
18.8°C
81%
7.2 kph
1.3 mm
1.0
05:41 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
22.2°C
19.8°C
90%
5.4 kph
1.2 mm
5.0
05:41 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
24.7°C
20.1°C
79%
7.6 kph
0.5 mm
5.0
05:41 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ouésso, Công-gô (Congo) 🇨🇬
Friday, October 03, 2025
35.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
23

21.0°
↑
3.0 km/h

21.0°
↑
3.0 km/h
1

21.0°
↑
4.0 km/h
2

20.0°
↑
4.0 km/h
3

20.0°
↑
4.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
3.0 km/h
6

20.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
4.0 km/h
8

25.0°
↑
5.0 km/h
9

29.0°
↑
5.0 km/h
10

31.0°
↑
6.0 km/h
11

33.0°
↑
6.0 km/h
12

34.0°
↑
6.0 km/h
13

32.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
14

29.0°
↑
6.0 km/h
15

27.0°
↑
5.0 km/h
16

27.0°
↑
3.0 km/h
17

26.0°
↑
1.0 km/h
18

25.0°
↑
2.0 km/h
19

25.0°
↑
3.0 km/h
20

24.0°
↑
3.0 km/h
21

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ouésso, Công-gô (Congo) 🇨🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 281.85 µg/m³ |
O3: | 17.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 9.15 µg/m³ |
PM10: | 9.45 µg/m³ |