Thời tiết tại Singapore, Singapore 🇸🇬
26.0°C
cảm giác như 29.0°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Singapore, Singapore vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (309°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 62% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Singapore, Singapore 🇸🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
27.7°C
26.0°C
77%
25.9 kph
12.8 mm
3.0
06:48 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
27.7°C
26.3°C
78%
23.8 kph
11.9 mm
2.0
06:48 AM
06:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
27.7°C
26.7°C
78%
27.0 kph
7.8 mm
1.0
06:48 AM
06:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.5°C
26.2°C
79%
28.1 kph
4.5 mm
2.0
06:49 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.7°C
27.1°C
78%
24.5 kph
3.1 mm
6.0
06:49 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
27.0°C
26.1°C
79%
19.8 kph
5.4 mm
6.0
06:49 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Singapore, Singapore 🇸🇬
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
7
26.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
8
26.0°
1.0 mm
↑
19.0 km/h
9
27.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
10
28.0°
↑
24.0 km/h
11
29.0°
↑
25.0 km/h
12
29.0°
↑
25.0 km/h
13
29.0°
↑
25.0 km/h
14
30.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
15
30.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
16
30.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
17
30.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
18
29.0°
0.7 mm
↑
19.0 km/h
19
28.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
20
28.0°
1.6 mm
↑
17.0 km/h
21
27.0°
1.7 mm
↑
16.0 km/h
22
27.0°
1.5 mm
↑
14.0 km/h
23
27.0°
2.0 mm
↑
13.0 km/h
27.0°
2.2 mm
↑
12.0 km/h
1
26.0°
1.7 mm
↑
13.0 km/h
2
26.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
3
27.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
4
27.0°
0.7 mm
↑
17.0 km/h
5
26.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
6
27.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Singapore, Singapore 🇸🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1623.85 µg/m³ |
| O3: | 16.0 µg/m³ |
| NO2: | 96.25 µg/m³ |
| SO2: | 34.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.65 µg/m³ |
| PM10: | 24.05 µg/m³ |