Thời tiết tại Singapore, Singapore 🇸🇬
29.3°C
cảm giác như 32.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Singapore, Singapore vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (257°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Singapore, Singapore 🇸🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
28.4°C
26.9°C
68%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
06:46 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
27.9°C
26.6°C
73%
17.3 kph
2.9 mm
3.0
06:46 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
28.2°C
26.9°C
74%
25.2 kph
1.9 mm
3.0
06:46 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa vừa
29.6°C
28.1°C
27.1°C
74%
22.0 kph
5.5 mm
3.0
06:47 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.4°C
26.6°C
78%
14.4 kph
0.7 mm
6.0
06:47 AM
06:50 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
27.7°C
26.4°C
75%
19.1 kph
0.3 mm
6.0
06:47 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Singapore, Singapore 🇸🇬
Saturday, November 08, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
2
28.0°
↑
6.0 km/h
3
28.0°
↑
7.0 km/h
4
28.0°
↑
8.0 km/h
5
27.0°
↑
8.0 km/h
6
27.0°
↑
9.0 km/h
7
27.0°
↑
10.0 km/h
8
27.0°
↑
12.0 km/h
9
28.0°
↑
14.0 km/h
10
29.0°
↑
16.0 km/h
11
29.0°
↑
17.0 km/h
12
29.0°
↑
18.0 km/h
13
29.0°
↑
19.0 km/h
14
29.0°
↑
19.0 km/h
15
29.0°
↑
19.0 km/h
16
29.0°
↑
19.0 km/h
17
29.0°
↑
18.0 km/h
18
29.0°
↑
19.0 km/h
19
29.0°
↑
16.0 km/h
20
29.0°
↑
11.0 km/h
21
29.0°
↑
11.0 km/h
22
28.0°
↑
14.0 km/h
23
28.0°
↑
17.0 km/h
28.0°
↑
17.0 km/h
1
27.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Singapore, Singapore 🇸🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 319.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 51.95 µg/m³ |
| SO2: | 29.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.35 µg/m³ |
| PM10: | 32.35 µg/m³ |