Thời tiết tại Montserrat 🇲🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Salem.
28.1°C
cảm giác như 31.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Salem tại 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 28.1 kph (86°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Salem
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
27.6°C
27.2°C
26.5°C
76%
30.6 kph
6.2 mm
2.0
06:14 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
27.0°C
26.8°C
76%
30.2 kph
1.6 mm
2.0
06:15 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.8°C
26.4°C
73%
19.4 kph
1.7 mm
2.0
06:15 AM
05:33 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.7°C
26.4°C
74%
23.4 kph
0.7 mm
2.0
06:16 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
26.9°C
26.6°C
74%
27.7 kph
0.4 mm
0.0
06:16 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Có mây
27.5°C
27.2°C
27.1°C
74%
27.4 kph
0.1 mm
7.0
06:17 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.1°C
26.9°C
75%
26.3 kph
0.1 mm
6.0
06:17 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Salem
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
13
28.0°
↑28.0 km/h
14
27.0°
↑27.0 km/h
15
27.0°
0.4 mm
↑26.0 km/h
16
27.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
17
27.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
18
27.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
19
27.0°
↑26.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
21
27.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
27.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
1
27.0°
0.1 mm
↑27.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
3
27.0°
0.1 mm
↑28.0 km/h
4
27.0°
0.1 mm
↑30.0 km/h
5
27.0°
0.3 mm
↑30.0 km/h
6
27.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
7
27.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
9
27.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
10
27.0°
↑28.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
12
27.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Salem (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910