Thời tiết tại Montserrat 🇲🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Salem.

30.2°C
cảm giác như 36.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Salem tại 10:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (114°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Salem
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.3°C
27.8°C
75%
22.7 kph
4.7 mm
2.0
05:59 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.4°C
27.8°C
76%
24.5 kph
2.1 mm
2.0
06:00 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.1°C
27.8°C
74%
20.9 kph
1.2 mm
2.0
06:00 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Có mây
29.0°C
28.5°C
28.0°C
73%
27.7 kph
0.1 mm
2.0
06:00 AM
05:53 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.7°C
28.4°C
76%
31.7 kph
0.6 mm
0.0
06:00 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.6°C
28.2°C
75%
35.6 kph
0.8 mm
6.0
06:00 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa vừa
28.9°C
28.3°C
27.7°C
74%
20.5 kph
6.5 mm
6.0
06:00 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Salem
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
11

28.0°
↑17.0 km/h
12

28.0°
↑14.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
14

28.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
15

28.0°
↑10.0 km/h
16

28.0°
↑11.0 km/h
17

28.0°
↑11.0 km/h
18

28.0°
0.4 mm
↑12.0 km/h
19

28.0°
0.8 mm
↑15.0 km/h
20

28.0°
1.7 mm
↑17.0 km/h
21

28.0°
↑18.0 km/h
22

28.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
23

28.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h

28.0°
0.7 mm
↑20.0 km/h
1

28.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
2

28.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
3

28.0°
↑22.0 km/h
4

28.0°
↑19.0 km/h
5

28.0°
↑19.0 km/h
6

28.0°
↑20.0 km/h
7

28.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
8

28.0°
↑20.0 km/h
9

28.0°
↑20.0 km/h
10

29.0°
↑21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Salem (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910