Thời tiết tại Huainan, Trung Hoa 🇨🇳
2.2°C
cảm giác như -0.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Huainan, Trung Hoa vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (271°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1038.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 28% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huainan, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.5°C
4.1°C
0.9°C
42%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.0°C
6.3°C
1.9°C
45%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.1°C
9.4°C
5.3°C
47%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
10.6°C
6.6°C
51%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
11.0°C
7.3°C
48%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
17.0°C
12.3°C
8.5°C
52%
12.6 kph
0.0 mm
4.0
06:49 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
17.7°C
13.2°C
10.2°C
47%
36.4 kph
0.0 mm
4.0
06:50 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Huainan, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
9
4.0°
↑
14.0 km/h
10
5.0°
↑
18.0 km/h
11
6.0°
↑
20.0 km/h
12
7.0°
↑
23.0 km/h
13
7.0°
↑
25.0 km/h
14
7.0°
↑
24.0 km/h
15
8.0°
↑
23.0 km/h
16
7.0°
↑
20.0 km/h
17
6.0°
↑
16.0 km/h
18
6.0°
↑
13.0 km/h
19
5.0°
↑
11.0 km/h
20
5.0°
↑
11.0 km/h
21
4.0°
↑
11.0 km/h
22
4.0°
↑
10.0 km/h
23
4.0°
↑
10.0 km/h
3.0°
↑
10.0 km/h
1
3.0°
↑
10.0 km/h
2
3.0°
↑
10.0 km/h
3
3.0°
↑
10.0 km/h
4
2.0°
↑
10.0 km/h
5
2.0°
↑
10.0 km/h
6
2.0°
↑
9.0 km/h
7
2.0°
↑
9.0 km/h
8
3.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huainan, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 331.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.35 µg/m³ |
| SO2: | 14.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 45.65 µg/m³ |
| PM10: | 85.35 µg/m³ |