Thời tiết tại Huainan, Trung Hoa 🇨🇳

19.0°C
cảm giác như 19.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Huainan, Trung Hoa vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (45°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huainan, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
22.1°C
19.0°C
87%
10.8 kph
0.3 mm
1.0
06:08 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
25.9°C
22.0°C
79%
10.1 kph
0.4 mm
1.0
06:09 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
31.8°C
26.6°C
22.6°C
83%
18.7 kph
5.8 mm
1.0
06:09 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.2°C
20.8°C
84%
14.0 kph
0.7 mm
1.0
06:10 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Sương mù
31.0°C
26.2°C
23.3°C
83%
20.5 kph
0.1 mm
6.0
06:11 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
23.4°C
21.4°C
86%
24.8 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Huainan, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
2

19.0°
↑
4.0 km/h
3

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

19.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
5

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
6

19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7

20.0°
↑
7.0 km/h
8

20.0°
↑
7.0 km/h
9

22.0°
↑
8.0 km/h
10

23.0°
↑
8.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

26.0°
↑
4.0 km/h
16

25.0°
↑
6.0 km/h
17

24.0°
↑
7.0 km/h
18

24.0°
↑
8.0 km/h
19

24.0°
↑
8.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

23.0°
↑
9.0 km/h
22

23.0°
↑
10.0 km/h
23

23.0°
↑
11.0 km/h

23.0°
↑
10.0 km/h
1

23.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huainan, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 398.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 16.75 µg/m³ |
SO2: | 16.35 µg/m³ |
PM2.5: | 35.65 µg/m³ |
PM10: | 35.75 µg/m³ |