Thời tiết tại Trừ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
4.1°C
cảm giác như 0.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Trừ Châu, Trung Hoa vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (309°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1038.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trừ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.8°C
3.9°C
0.6°C
46%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.4°C
5.9°C
1.9°C
47%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
8.8°C
4.7°C
46%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
10.4°C
7.0°C
54%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
10.7°C
6.8°C
55%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
11.8°C
8.0°C
54%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:43 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
12.8°C
10.0°C
49%
29.2 kph
0.0 mm
4.0
06:44 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Trừ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
11
6.0°
↑
17.0 km/h
12
7.0°
↑
17.0 km/h
13
7.0°
↑
18.0 km/h
14
8.0°
↑
19.0 km/h
15
8.0°
↑
21.0 km/h
16
7.0°
↑
19.0 km/h
17
6.0°
↑
17.0 km/h
18
5.0°
↑
13.0 km/h
19
4.0°
↑
10.0 km/h
20
4.0°
↑
10.0 km/h
21
4.0°
↑
9.0 km/h
22
4.0°
↑
9.0 km/h
23
3.0°
↑
9.0 km/h
3.0°
↑
8.0 km/h
1
3.0°
↑
9.0 km/h
2
2.0°
↑
8.0 km/h
3
2.0°
↑
8.0 km/h
4
2.0°
↑
8.0 km/h
5
2.0°
↑
8.0 km/h
6
2.0°
↑
8.0 km/h
7
2.0°
↑
7.0 km/h
8
3.0°
↑
6.0 km/h
9
5.0°
↑
9.0 km/h
10
7.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trừ Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 279.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.45 µg/m³ |
| SO2: | 25.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 38.45 µg/m³ |
| PM10: | 108.15 µg/m³ |