Thời tiết tại Truy Bác, Trung Hoa 🇨🇳
-0.3°C
cảm giác như -4.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Truy Bác, Trung Hoa vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 30% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (267°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Truy Bác, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.2°C
3.1°C
-0.4°C
25%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
6.1°C
1.8°C
28%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.5°C
7.8°C
4.3°C
39%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:51 AM
04:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
8.2°C
4.4°C
37%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:52 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
9.7°C
5.5°C
35%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
06:53 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
15.7°C
11.3°C
9.3°C
41%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:54 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Truy Bác, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
7
-0.0°
↑
12.0 km/h
8
1.0°
↑
13.0 km/h
9
3.0°
↑
19.0 km/h
10
4.0°
↑
20.0 km/h
11
5.0°
↑
21.0 km/h
12
6.0°
↑
20.0 km/h
13
7.0°
↑
20.0 km/h
14
7.0°
↑
18.0 km/h
15
7.0°
↑
16.0 km/h
16
7.0°
↑
13.0 km/h
17
5.0°
↑
9.0 km/h
18
4.0°
↑
7.0 km/h
19
4.0°
↑
6.0 km/h
20
3.0°
↑
5.0 km/h
21
3.0°
↑
6.0 km/h
22
3.0°
↑
7.0 km/h
23
3.0°
↑
8.0 km/h
2.0°
↑
8.0 km/h
1
2.0°
↑
8.0 km/h
2
2.0°
↑
8.0 km/h
3
2.0°
↑
8.0 km/h
4
2.0°
↑
7.0 km/h
5
2.0°
↑
6.0 km/h
6
2.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Truy Bác, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 476.85 µg/m³ |
| O3: | 17.0 µg/m³ |
| NO2: | 37.65 µg/m³ |
| SO2: | 32.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 41.25 µg/m³ |
| PM10: | 51.85 µg/m³ |