Thời tiết tại Truy Bác, Trung Hoa 🇨🇳
13.0°C
cảm giác như 12.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Truy Bác, Trung Hoa vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (52°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Truy Bác, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Có mây
16.7°C
14.2°C
12.3°C
73%
13.0 kph
0.1 mm
0.0
06:37 AM
05:05 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
13.6°C
12.3°C
81%
9.0 kph
0.7 mm
0.0
06:38 AM
05:04 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
11.5°C
8.7°C
53%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:03 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
15.9°C
11.6°C
7.4°C
31%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:02 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
13.5°C
11.0°C
37%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:02 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
13.8°C
10.6°C
51%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
05:01 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
10.8°C
8.5°C
52%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:43 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Truy Bác, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
17.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
13.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1
12.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
2
12.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3
12.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
4
12.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
5
12.0°
↑
4.0 km/h
6
13.0°
↑
1.0 km/h
7
13.0°
↑
0.0 km/h
8
13.0°
↑
5.0 km/h
9
14.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
8.0 km/h
11
15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12
15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13
15.0°
↑
6.0 km/h
14
16.0°
↑
7.0 km/h
15
16.0°
↑
6.0 km/h
16
16.0°
↑
8.0 km/h
17
14.0°
↑
6.0 km/h
18
14.0°
↑
3.0 km/h
19
13.0°
↑
5.0 km/h
20
13.0°
↑
5.0 km/h
21
13.0°
↑
6.0 km/h
22
13.0°
↑
7.0 km/h
23
12.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Truy Bác, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 508.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 29.05 µg/m³ |
| SO2: | 39.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 52.85 µg/m³ |
| PM10: | 55.05 µg/m³ |