Thời tiết tại Tân Châu, Trung Hoa 🇨🇳

18.0°C
cảm giác như 18.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tân Châu, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (255°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 28% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tân Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
21.3°C
17.4°C
78%
10.4 kph
0.1 mm
1.0
06:06 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.8°C
19.1°C
16.5°C
92%
27.7 kph
19.6 mm
0.0
06:07 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
16.5°C
16.3°C
15.8°C
95%
24.1 kph
27.5 mm
0.0
06:07 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
20.2°C
17.4°C
15.6°C
82%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
16.7°C
14.3°C
89%
28.8 kph
4.1 mm
4.0
06:09 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
13.7°C
13.2°C
88%
24.5 kph
2.4 mm
3.0
06:10 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tân Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
3

18.0°
↑
6.0 km/h
4

18.0°
↑
5.0 km/h
5

18.0°
↑
6.0 km/h
6

17.0°
↑
5.0 km/h
7

18.0°
↑
4.0 km/h
8

20.0°
↑
4.0 km/h
9

21.0°
↑
4.0 km/h
10

23.0°
↑
4.0 km/h
11

24.0°
↑
4.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
14

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15

25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

23.0°
↑
6.0 km/h
19

22.0°
↑
9.0 km/h
20

22.0°
↑
10.0 km/h
21

21.0°
↑
9.0 km/h
22

21.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h

21.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
1

21.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
2

20.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tân Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 386.85 µg/m³ |
O3: | 111.0 µg/m³ |
NO2: | 12.65 µg/m³ |
SO2: | 10.85 µg/m³ |
PM2.5: | 33.65 µg/m³ |
PM10: | 39.45 µg/m³ |