Thời tiết tại Đức Châu, Trung Hoa 🇨🇳

17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Đức Châu, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (222°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 28% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Đức Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
21.1°C
16.4°C
73%
10.1 kph
1.9 mm
1.0
06:13 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
19.7°C
18.6°C
16.0°C
91%
27.7 kph
25.0 mm
0.0
06:13 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
13.2°C
13.2°C
12.1°C
93%
24.1 kph
21.4 mm
0.0
06:14 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
20.9°C
16.3°C
12.3°C
79%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
15.8°C
12.4°C
92%
27.4 kph
3.0 mm
4.0
06:16 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
11.7°C
9.6°C
93%
25.2 kph
2.8 mm
3.0
06:17 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Đức Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
3

17.0°
↑
5.0 km/h
4

17.0°
↑
5.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

16.0°
↑
4.0 km/h
7

17.0°
↑
4.0 km/h
8

19.0°
↑
2.0 km/h
9

21.0°
↑
2.0 km/h
10

23.0°
↑
1.0 km/h
11

24.0°
↑
2.0 km/h
12

25.0°
↑
3.0 km/h
13

26.0°
↑
1.0 km/h
14

26.0°
↑
3.0 km/h
15

26.0°
↑
4.0 km/h
16

26.0°
↑
6.0 km/h
17

24.0°
↑
7.0 km/h
18

23.0°
↑
8.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

22.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
21

21.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
22

20.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
23

20.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h

20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
1

20.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
2

19.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đức Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 403.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 18.55 µg/m³ |
SO2: | 7.65 µg/m³ |
PM2.5: | 28.35 µg/m³ |
PM10: | 32.75 µg/m³ |