Thời tiết tại Jizhou, Trung Hoa 🇨🇳
8.6°C
cảm giác như 6.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Jizhou, Trung Hoa vào 15:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 19% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (302°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 13% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jizhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.6°C
2.7°C
-2.4°C
27%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
6.6°C
1.9°C
34%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
11.5°C
7.0°C
3.5°C
35%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
05:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
7.4°C
2.8°C
31%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
13.0°C
8.1°C
3.8°C
45%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
9.0°C
5.5°C
36%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
07:06 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
11.3°C
7.1°C
4.3°C
44%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
07:07 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jizhou, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
11.0°C
7.0°C
3.0°C
-1.0°C
16
8.0°
↑
13.0 km/h
17
6.0°
↑
8.0 km/h
18
5.0°
↑
9.0 km/h
19
4.0°
↑
9.0 km/h
20
4.0°
↑
8.0 km/h
21
4.0°
↑
8.0 km/h
22
4.0°
↑
9.0 km/h
23
3.0°
↑
10.0 km/h
3.0°
↑
11.0 km/h
1
3.0°
↑
11.0 km/h
2
2.0°
↑
11.0 km/h
3
2.0°
↑
11.0 km/h
4
2.0°
↑
11.0 km/h
5
2.0°
↑
11.0 km/h
6
2.0°
↑
10.0 km/h
7
2.0°
↑
11.0 km/h
8
3.0°
↑
10.0 km/h
9
5.0°
↑
11.0 km/h
10
8.0°
↑
13.0 km/h
11
10.0°
↑
14.0 km/h
12
11.0°
↑
17.0 km/h
13
12.0°
↑
17.0 km/h
14
13.0°
↑
17.0 km/h
15
13.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jizhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 313.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.05 µg/m³ |
| SO2: | 19.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.35 µg/m³ |
| PM10: | 30.65 µg/m³ |