Thời tiết tại Jizhou, Trung Hoa 🇨🇳

17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Jizhou, Trung Hoa vào 4:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (258°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 18% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jizhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
21.6°C
16.9°C
67%
12.2 kph
0.3 mm
1.0
06:15 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.4°C
18.5°C
14.8°C
90%
29.2 kph
19.5 mm
0.0
06:16 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
12.4°C
12.5°C
11.6°C
91%
23.8 kph
18.9 mm
0.0
06:17 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
15.5°C
12.2°C
84%
13.0 kph
2.8 mm
1.0
06:18 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
16.2°C
15.1°C
10.3°C
94%
28.1 kph
10.5 mm
4.0
06:19 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.2°C
9.3°C
7.6°C
90%
26.3 kph
2.0 mm
2.0
06:20 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jizhou, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
5

17.0°
↑
3.0 km/h
6

17.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
↑
5.0 km/h
8

20.0°
↑
5.0 km/h
9

22.0°
↑
5.0 km/h
10

24.0°
↑
2.0 km/h
11

25.0°
↑
4.0 km/h
12

26.0°
↑
4.0 km/h
13

26.0°
↑
1.0 km/h
14

26.0°
↑
3.0 km/h
15

26.0°
↑
4.0 km/h
16

26.0°
↑
3.0 km/h
17

25.0°
↑
3.0 km/h
18

24.0°
↑
5.0 km/h
19

22.0°
↑
6.0 km/h
20

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21

22.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
22

21.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
23

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h

20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
1

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
2

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jizhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 412.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 34.55 µg/m³ |
SO2: | 9.95 µg/m³ |
PM2.5: | 40.15 µg/m³ |
PM10: | 44.05 µg/m³ |