Thời tiết tại Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Port-au-Prince.

32.4°C
cảm giác như 39.1°C
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Thời tiết hiện tại tại Port-au-Prince tại 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (293°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Port-au-Prince
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
26.7°C
20.0°C
82%
8.6 kph
2.7 mm
2.0
06:40 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Có mây
32.1°C
26.2°C
19.9°C
79%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
26.2°C
20.2°C
77%
9.0 kph
4.6 mm
2.0
06:41 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
30.4°C
24.4°C
19.6°C
77%
8.6 kph
14.0 mm
2.0
06:41 AM
06:32 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
24.9°C
19.7°C
76%
6.1 kph
4.2 mm
0.0
06:41 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Có mây
30.6°C
24.7°C
19.5°C
76%
7.2 kph
0.1 mm
6.0
06:42 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
24.8°C
19.9°C
76%
8.3 kph
1.2 mm
5.0
06:42 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Port-au-Prince
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13

31.0°
↑8.0 km/h
14

30.0°
↑8.0 km/h
15

30.0°
↑7.0 km/h
16

30.0°
2.7 mm
↑6.0 km/h
17

28.0°
↑5.0 km/h
18

27.0°
↑2.0 km/h
19

27.0°
↑5.0 km/h
20

26.0°
↑9.0 km/h
21

26.0°
↑8.0 km/h
22

26.0°
↑6.0 km/h
23

24.0°
↑3.0 km/h

23.0°
↑3.0 km/h
1

22.0°
↑4.0 km/h
2

21.0°
↑5.0 km/h
3

20.0°
↑6.0 km/h
4

22.0°
↑6.0 km/h
5

23.0°
↑5.0 km/h
6

24.0°
↑6.0 km/h
7

26.0°
↑5.0 km/h
8

28.0°
↑4.0 km/h
9

30.0°
↑4.0 km/h
10

31.0°
↑3.0 km/h
11

31.0°
↑5.0 km/h
12

32.0°
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-au-Prince (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910