Thời tiết tại Delmas, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹

30.1°C
cảm giác như 39.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Delmas, Ha-i-ti (Haiti) vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (218°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Delmas, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
33.7°C
26.3°C
19.4°C
83%
10.8 kph
6.7 mm
2.0
06:40 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
34.2°C
26.1°C
19.9°C
77%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
26.0°C
19.9°C
77%
6.5 kph
2.9 mm
2.0
06:40 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.0°C
25.3°C
20.5°C
75%
8.6 kph
5.1 mm
2.0
06:41 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
30.2°C
23.8°C
19.3°C
78%
9.7 kph
21.3 mm
0.0
06:41 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.2°C
20.4°C
78%
6.1 kph
1.0 mm
5.0
06:41 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
24.6°C
19.3°C
76%
7.2 kph
0.3 mm
5.0
06:41 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Delmas, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
19

26.0°
2.8 mm
↑
3.0 km/h
20

26.0°
↑
3.0 km/h
21

25.0°
↑
3.0 km/h
22

25.0°
↑
3.0 km/h
23

25.0°
↑
2.0 km/h

23.0°
↑
2.0 km/h
1

22.0°
↑
4.0 km/h
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

21.0°
↑
4.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
5.0 km/h
6

23.0°
↑
5.0 km/h
7

25.0°
↑
5.0 km/h
8

28.0°
↑
5.0 km/h
9

29.0°
↑
2.0 km/h
10

32.0°
↑
2.0 km/h
11

32.0°
↑
4.0 km/h
12

32.0°
↑
6.0 km/h
13

32.0°
↑
6.0 km/h
14

31.0°
↑
7.0 km/h
15

30.0°
↑
7.0 km/h
16

29.0°
↑
6.0 km/h
17

28.0°
↑
5.0 km/h
18

26.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Delmas, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
CO: | 813.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 36.45 µg/m³ |
SO2: | 8.65 µg/m³ |
PM2.5: | 63.05 µg/m³ |
PM10: | 63.75 µg/m³ |