Thời tiết tại Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
26.7°C
cảm giác như 30.4°C
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Thời tiết hiện tại tại Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (51°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 46% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.5°C
24.5°C
83%
13.0 kph
4.9 mm
2.0
05:59 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
26.0°C
23.6°C
84%
19.8 kph
0.8 mm
2.0
06:00 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.5°C
26.1°C
25.1°C
83%
19.1 kph
6.0 mm
2.0
06:00 AM
05:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
26.6°C
25.4°C
23.9°C
77%
24.1 kph
6.3 mm
2.0
06:01 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
24.8°C
23.7°C
78%
16.6 kph
1.5 mm
0.0
06:02 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
25.1°C
24.1°C
76%
13.0 kph
0.3 mm
6.0
06:02 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
25.1°C
23.8°C
74%
12.6 kph
0.2 mm
6.0
06:03 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Monday, November 17, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19
27.0°
1.1 mm
↑
1.0 km/h
20
27.0°
↑
2.0 km/h
21
27.0°
↑
3.0 km/h
22
26.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
23
26.0°
↑
4.0 km/h
26.0°
↑
5.0 km/h
1
26.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
2
26.0°
↑
6.0 km/h
3
25.0°
↑
6.0 km/h
4
25.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
5
25.0°
↑
6.0 km/h
6
25.0°
↑
7.0 km/h
7
25.0°
↑
7.0 km/h
8
25.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
↑
3.0 km/h
10
28.0°
↑
3.0 km/h
11
28.0°
↑
8.0 km/h
12
29.0°
↑
10.0 km/h
13
28.0°
↑
9.0 km/h
14
28.0°
↑
11.0 km/h
15
27.0°
↑
12.0 km/h
16
28.0°
↑
13.0 km/h
17
27.0°
↑
12.0 km/h
18
27.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 333.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.75 µg/m³ |