Thời tiết tại Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹

27.5°C
cảm giác như 32.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) vào 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (100°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.5°C
25.8°C
84%
15.8 kph
0.6 mm
2.0
06:40 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
28.1°C
26.5°C
82%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
27.6°C
26.7°C
80%
16.2 kph
10.0 mm
2.0
06:41 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
27.2°C
26.2°C
75%
15.1 kph
6.0 mm
0.0
06:41 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.9°C
25.7°C
73%
14.8 kph
0.9 mm
6.0
06:41 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.5°C
26.4°C
72%
14.4 kph
0.7 mm
6.0
06:42 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Friday, October 03, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
20

27.0°
↑
4.0 km/h
21

27.0°
↑
8.0 km/h
22

27.0°
↑
7.0 km/h
23

27.0°
↑
4.0 km/h

27.0°
↑
6.0 km/h
1

26.0°
↑
7.0 km/h
2

26.0°
↑
7.0 km/h
3

26.0°
↑
6.0 km/h
4

26.0°
↑
6.0 km/h
5

26.0°
↑
5.0 km/h
6

26.0°
↑
6.0 km/h
7

27.0°
↑
6.0 km/h
8

28.0°
↑
4.0 km/h
9

28.0°
↑
5.0 km/h
10

30.0°
↑
7.0 km/h
11

30.0°
↑
10.0 km/h
12

29.0°
↑
14.0 km/h
13

28.0°
↑
15.0 km/h
14

28.0°
↑
16.0 km/h
15

28.0°
↑
16.0 km/h
16

28.0°
↑
13.0 km/h
17

28.0°
↑
8.0 km/h
18

28.0°
↑
6.0 km/h
19

28.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cap-Haïtien, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 264.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 8.35 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 20.95 µg/m³ |
PM10: | 22.55 µg/m³ |