Thời tiết tại Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴

32.2°C
cảm giác như 47.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (26°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Có mây
28.8°C
27.1°C
25.8°C
92%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Có mây
30.6°C
27.4°C
23.8°C
87%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
29.5°C
26.9°C
25.4°C
85%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.8°C
24.1°C
82%
20.2 kph
4.0 mm
2.0
06:34 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.0°C
22.7°C
81%
17.6 kph
1.8 mm
0.0
06:35 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.5°C
22.7°C
81%
16.2 kph
1.0 mm
6.0
06:35 AM
06:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.0°C
23.0°C
81%
14.0 kph
1.9 mm
6.0
06:35 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Thursday, October 02, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
15

28.0°
↑
13.0 km/h
16

28.0°
↑
13.0 km/h
17

28.0°
↑
11.0 km/h
18

27.0°
↑
9.0 km/h
19

27.0°
↑
7.0 km/h
20

27.0°
↑
6.0 km/h
21

27.0°
↑
5.0 km/h
22

26.0°
↑
5.0 km/h
23

26.0°
↑
6.0 km/h

26.0°
↑
6.0 km/h
1

26.0°
↑
5.0 km/h
2

26.0°
↑
4.0 km/h
3

26.0°
↑
4.0 km/h
4

26.0°
↑
4.0 km/h
5

26.0°
↑
4.0 km/h
6

26.0°
↑
4.0 km/h
7

26.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
4.0 km/h
9

27.0°
↑
4.0 km/h
10

28.0°
↑
6.0 km/h
11

30.0°
↑
9.0 km/h
12

30.0°
↑
11.0 km/h
13

30.0°
↑
13.0 km/h
14

30.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 173.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 16.85 µg/m³ |