Thời tiết tại Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
22.4°C
cảm giác như 24.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (225°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
25.8°C
21.5°C
85%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
26.0°C
24.3°C
85%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
30.0°C
26.1°C
22.4°C
85%
14.8 kph
17.7 mm
2.0
06:53 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
24.1°C
21.2°C
82%
17.3 kph
2.0 mm
2.0
06:54 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.1°C
21.6°C
84%
14.4 kph
1.9 mm
0.0
06:54 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
24.1°C
21.5°C
79%
15.5 kph
1.4 mm
5.0
06:55 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.8°C
21.5°C
79%
16.6 kph
2.6 mm
5.0
06:56 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
25.0°
↑
5.0 km/h
1
25.0°
↑
5.0 km/h
2
24.0°
↑
6.0 km/h
3
24.0°
↑
6.0 km/h
4
24.0°
↑
6.0 km/h
5
24.0°
↑
6.0 km/h
6
23.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
25.0°
↑
5.0 km/h
10
27.0°
↑
5.0 km/h
11
28.0°
↑
3.0 km/h
12
29.0°
↑
7.0 km/h
13
29.0°
↑
10.0 km/h
14
29.0°
↑
9.0 km/h
15
29.0°
↑
7.0 km/h
16
28.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
↑
4.0 km/h
18
27.0°
↑
2.0 km/h
19
26.0°
↑
3.0 km/h
20
26.0°
↑
5.0 km/h
21
26.0°
↑
5.0 km/h
22
24.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Puerto Plata, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
| PM10: | 6.35 µg/m³ |