Thời tiết tại Salvaleón de Higüey, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
25.2°C
cảm giác như 28.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Salvaleón de Higüey, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (76°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Salvaleón de Higüey, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.6°C
22.1°C
86%
18.7 kph
0.5 mm
2.0
06:43 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
29.2°C
25.8°C
23.0°C
85%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
27.4°C
25.0°C
21.8°C
86%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
24.0°C
21.8°C
80%
18.4 kph
1.1 mm
2.0
06:45 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
22.6°C
20.9°C
80%
16.9 kph
0.1 mm
0.0
06:46 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
23.6°C
21.4°C
81%
15.5 kph
0.1 mm
5.0
06:46 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
24.1°C
21.6°C
82%
14.4 kph
0.3 mm
5.0
06:47 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Salvaleón de Higüey, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Monday, November 17, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
21
23.0°
↑
6.0 km/h
22
23.0°
↑
7.0 km/h
23
22.0°
↑
7.0 km/h
22.0°
↑
7.0 km/h
1
22.0°
↑
8.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
22.0°
↑
8.0 km/h
4
22.0°
↑
8.0 km/h
5
22.0°
↑
9.0 km/h
6
22.0°
↑
9.0 km/h
7
24.0°
↑
9.0 km/h
8
26.0°
↑
9.0 km/h
9
27.0°
↑
14.0 km/h
10
28.0°
↑
18.0 km/h
11
29.0°
↑
18.0 km/h
12
30.0°
↑
18.0 km/h
13
30.0°
↑
19.0 km/h
14
30.0°
↑
18.0 km/h
15
29.0°
↑
17.0 km/h
16
29.0°
↑
17.0 km/h
17
28.0°
↑
15.0 km/h
18
27.0°
↑
13.0 km/h
19
26.0°
↑
13.0 km/h
20
25.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Salvaleón de Higüey, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 147.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |