Thời tiết tại San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
26.3°C
cảm giác như 30.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (273°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
25.1°C
21.0°C
82%
10.4 kph
1.4 mm
2.0
06:49 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
30.5°C
24.9°C
21.5°C
82%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Sương mù
31.3°C
25.4°C
20.9°C
84%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:51 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
23.1°C
20.1°C
85%
10.4 kph
4.2 mm
2.0
06:51 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
22.1°C
20.4°C
89%
9.4 kph
0.5 mm
0.0
06:52 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
23.6°C
21.0°C
82%
10.8 kph
2.4 mm
5.0
06:52 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
23.1°C
20.5°C
85%
10.8 kph
2.8 mm
5.0
06:53 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Sunday, November 16, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
11
29.0°
↑
3.0 km/h
12
30.0°
↑
4.0 km/h
13
30.0°
↑
5.0 km/h
14
30.0°
↑
7.0 km/h
15
30.0°
↑
10.0 km/h
16
29.0°
↑
9.0 km/h
17
28.0°
↑
6.0 km/h
18
27.0°
↑
6.0 km/h
19
26.0°
↑
6.0 km/h
20
25.0°
↑
4.0 km/h
21
25.0°
↑
2.0 km/h
22
23.0°
↑
2.0 km/h
23
23.0°
↑
1.0 km/h
22.0°
↑
2.0 km/h
1
22.0°
↑
2.0 km/h
2
22.0°
↑
2.0 km/h
3
22.0°
↑
1.0 km/h
4
22.0°
↑
1.0 km/h
5
22.0°
↑
2.0 km/h
6
22.0°
↑
2.0 km/h
7
22.0°
↑
3.0 km/h
8
23.0°
↑
2.0 km/h
9
24.0°
↑
3.0 km/h
10
25.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 133.85 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
| PM10: | 4.65 µg/m³ |