Thời tiết tại San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴

34.1°C
cảm giác như 39.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (157°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
36.0°C
27.9°C
22.9°C
77%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
36.1°C
27.3°C
21.8°C
79%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.2°C
28.3°C
24.2°C
76%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
27.3°C
23.4°C
81%
18.4 kph
2.7 mm
2.0
06:33 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
25.9°C
21.8°C
80%
18.0 kph
3.1 mm
0.0
06:33 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.4°C
25.7°C
21.8°C
81%
14.4 kph
0.2 mm
6.0
06:33 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
34.5°C
26.9°C
21.8°C
75%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:34 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Friday, October 03, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
14

35.0°
↑
5.0 km/h
15

35.0°
↑
9.0 km/h
16

34.0°
↑
14.0 km/h
17

32.0°
↑
13.0 km/h
18

30.0°
↑
14.0 km/h
19

28.0°
↑
6.0 km/h
20

27.0°
↑
4.0 km/h
21

26.0°
↑
3.0 km/h
22

26.0°
↑
4.0 km/h
23

25.0°
↑
4.0 km/h

24.0°
↑
2.0 km/h
1

24.0°
↑
2.0 km/h
2

23.0°
↑
1.0 km/h
3

23.0°
↑
1.0 km/h
4

22.0°
↑
0.0 km/h
5

22.0°
↑
0.0 km/h
6

22.0°
↑
1.0 km/h
7

22.0°
↑
2.0 km/h
8

24.0°
↑
1.0 km/h
9

26.0°
↑
2.0 km/h
10

29.0°
↑
4.0 km/h
11

32.0°
↑
6.0 km/h
12

34.0°
↑
8.0 km/h
13

35.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Francisco de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 9.65 µg/m³ |