Thời tiết tại San Cristóbal, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
27.0°C
cảm giác như 29.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại San Cristóbal, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (39°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Cristóbal, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
25.9°C
21.8°C
80%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.6°C
25.4°C
23.0°C
83%
16.6 kph
7.5 mm
2.0
06:49 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
24.9°C
21.6°C
81%
17.6 kph
0.1 mm
2.0
06:50 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
23.9°C
20.5°C
79%
17.6 kph
0.1 mm
2.0
06:50 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
22.3°C
19.6°C
80%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
06:51 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.3°C
21.3°C
80%
13.7 kph
1.0 mm
5.0
06:52 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
24.0°C
20.8°C
78%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:52 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Cristóbal, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
12
31.0°
↑
12.0 km/h
13
32.0°
↑
11.0 km/h
14
31.0°
↑
11.0 km/h
15
30.0°
↑
12.0 km/h
16
29.0°
↑
13.0 km/h
17
28.0°
↑
12.0 km/h
18
27.0°
↑
12.0 km/h
19
26.0°
↑
12.0 km/h
20
26.0°
↑
12.0 km/h
21
25.0°
↑
12.0 km/h
22
24.0°
↑
12.0 km/h
23
24.0°
↑
11.0 km/h
24.0°
↑
12.0 km/h
1
24.0°
↑
12.0 km/h
2
23.0°
↑
12.0 km/h
3
23.0°
↑
12.0 km/h
4
23.0°
↑
13.0 km/h
5
23.0°
↑
13.0 km/h
6
23.0°
↑
13.0 km/h
7
23.0°
↑
13.0 km/h
8
24.0°
↑
14.0 km/h
9
26.0°
↑
15.0 km/h
10
27.0°
↑
16.0 km/h
11
28.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Cristóbal, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 98.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
| PM10: | 8.95 µg/m³ |