Thời tiết tại Săo Tomé và Príncipe 🇸🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, São Tomé.

24.0°C
cảm giác như 26.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại São Tomé tại 23:15 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (229°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 60% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo thời tiết 6 ngày for São Tomé
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
24.2°C
23.8°C
79%
19.4 kph
0.4 mm
2.0
05:19 AM
05:25 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
24.3°C
23.7°C
80%
15.1 kph
0.4 mm
2.0
05:19 AM
05:25 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
24.3°C
23.6°C
80%
12.6 kph
0.4 mm
2.0
05:18 AM
05:25 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
25.0°C
24.2°C
79%
17.6 kph
0.3 mm
3.0
05:18 AM
05:24 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
25.0°C
24.1°C
80%
16.6 kph
0.6 mm
5.0
05:18 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
24.8°C
23.9°C
79%
10.8 kph
0.1 mm
5.0
05:17 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for São Tomé
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C

24.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
1

24.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
2

24.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
3

24.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
5

24.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
6

24.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
7

24.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
8

24.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
10

25.0°
↑19.0 km/h
11

25.0°
↑19.0 km/h
12

25.0°
↑18.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
15

25.0°
↑17.0 km/h
16

24.0°
↑17.0 km/h
17

24.0°
↑16.0 km/h
18

24.0°
↑16.0 km/h
19

24.0°
↑16.0 km/h
20

24.0°
↑15.0 km/h
21

24.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
22

24.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in São Tomé (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910