Thời tiết tại Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
24.0°C
cảm giác như 23.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 25% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (29°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
18.4°C
11.2°C
40%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
17.8°C
11.4°C
63%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
17.5°C
13.6°C
70%
6.8 kph
2.6 mm
2.0
06:48 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
18.7°C
14.0°C
56%
17.3 kph
0.3 mm
2.0
06:48 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
17.5°C
14.6°C
53%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
22.1°C
17.0°C
13.2°C
57%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
06:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
22.7°C
17.6°C
13.8°C
53%
7.2 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
9.0°C
14
24.0°
↑
5.0 km/h
15
24.0°
↑
5.0 km/h
16
24.0°
↑
5.0 km/h
17
24.0°
↑
5.0 km/h
18
24.0°
↑
4.0 km/h
19
22.0°
↑
5.0 km/h
20
21.0°
↑
6.0 km/h
21
20.0°
↑
4.0 km/h
22
19.0°
↑
4.0 km/h
23
17.0°
↑
3.0 km/h
16.0°
↑
2.0 km/h
1
15.0°
↑
1.0 km/h
2
15.0°
↑
0.0 km/h
3
14.0°
↑
0.0 km/h
4
13.0°
↑
0.0 km/h
5
12.0°
↑
1.0 km/h
6
12.0°
↑
0.0 km/h
7
12.0°
↑
0.0 km/h
8
13.0°
↑
1.0 km/h
9
14.0°
↑
1.0 km/h
10
16.0°
↑
3.0 km/h
11
19.0°
↑
4.0 km/h
12
21.0°
↑
5.0 km/h
13
23.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 687.85 µg/m³ |
| O3: | 127.0 µg/m³ |
| NO2: | 35.95 µg/m³ |
| SO2: | 18.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.85 µg/m³ |
| PM10: | 20.95 µg/m³ |