Thời tiết tại Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
24.2°C
cảm giác như 23.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 18% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (36°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.7 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
16.7°C
8.7°C
43%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
17.0°C
9.6°C
30%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
17.0°C
11.6°C
40%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
11.1°C
10.0°C
68%
15.8 kph
0.4 mm
1.0
06:42 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
11.7°C
8.4°C
64%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
06:42 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
15.5°C
10.4°C
51%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
06:43 AM
05:58 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
16.3°C
11.7°C
46%
14.0 kph
0.0 mm
5.0
06:43 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, November 07, 2025
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
8.0°C
15
24.0°
↑
7.0 km/h
16
24.0°
↑
8.0 km/h
17
24.0°
↑
8.0 km/h
18
23.0°
↑
9.0 km/h
19
21.0°
↑
7.0 km/h
20
20.0°
↑
4.0 km/h
21
18.0°
↑
1.0 km/h
22
17.0°
↑
1.0 km/h
23
16.0°
↑
1.0 km/h
15.0°
↑
2.0 km/h
1
14.0°
↑
2.0 km/h
2
13.0°
↑
1.0 km/h
3
12.0°
↑
2.0 km/h
4
11.0°
↑
2.0 km/h
5
11.0°
↑
1.0 km/h
6
10.0°
↑
1.0 km/h
7
11.0°
↑
1.0 km/h
8
12.0°
↑
1.0 km/h
9
14.0°
↑
1.0 km/h
10
16.0°
↑
3.0 km/h
11
19.0°
↑
5.0 km/h
12
21.0°
↑
5.0 km/h
13
22.0°
↑
5.0 km/h
14
23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 996.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 73.65 µg/m³ |
| SO2: | 36.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.25 µg/m³ |
| PM10: | 29.35 µg/m³ |