Thời tiết tại Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (14°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 19.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
22.9°C
16.0°C
13.0°C
83%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
07:28 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
15.7°C
11.2°C
79%
10.1 kph
0.7 mm
2.0
07:28 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
18.5°C
15.0°C
12.6°C
87%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.4°C
17.4°C
13.3°C
71%
7.2 kph
11.1 mm
2.0
07:29 AM
07:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
16.7°C
14.6°C
75%
13.3 kph
3.0 mm
0.0
07:29 AM
07:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
16.9°C
13.3°C
68%
21.2 kph
0.1 mm
4.0
07:29 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Thursday, October 02, 2025
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
23

15.0°
↑
11.0 km/h

14.0°
↑
10.0 km/h
1

14.0°
↑
8.0 km/h
2

14.0°
↑
7.0 km/h
3

14.0°
↑
6.0 km/h
4

14.0°
↑
6.0 km/h
5

14.0°
↑
7.0 km/h
6

14.0°
↑
7.0 km/h
7

13.0°
↑
6.0 km/h
8

13.0°
↑
6.0 km/h
9

13.0°
↑
6.0 km/h
10

14.0°
↑
6.0 km/h
11

15.0°
↑
7.0 km/h
12

17.0°
↑
7.0 km/h
13

20.0°
↑
8.0 km/h
14

21.0°
↑
9.0 km/h
15

22.0°
↑
12.0 km/h
16

22.0°
↑
13.0 km/h
17

21.0°
↑
13.0 km/h
18

19.0°
↑
13.0 km/h
19

18.0°
↑
14.0 km/h
20

16.0°
↑
14.0 km/h
21

15.0°
↑
14.0 km/h
22

14.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad de Mexico, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 245.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 18.45 µg/m³ |
SO2: | 12.95 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |