Thời tiết tại Reynosa, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
34.1°C
cảm giác như 38.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Reynosa, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 27.0 kph (139°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Reynosa, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
26.4°C
21.8°C
76%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
30.4°C
26.0°C
23.6°C
79%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
31.4°C
26.3°C
23.3°C
77%
34.9 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.1°C
24.2°C
70%
37.4 kph
0.3 mm
1.0
06:55 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.6°C
23.1°C
79%
26.6 kph
0.4 mm
0.0
06:56 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
28.1°C
25.5°C
23.9°C
65%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:57 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
30.2°C
26.1°C
22.9°C
65%
22.0 kph
0.0 mm
7.0
06:58 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Reynosa, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Monday, November 17, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
17
31.0°
↑
30.0 km/h
18
29.0°
↑
28.0 km/h
19
27.0°
↑
28.0 km/h
20
26.0°
↑
26.0 km/h
21
25.0°
↑
25.0 km/h
22
25.0°
↑
25.0 km/h
23
24.0°
↑
25.0 km/h
24.0°
↑
24.0 km/h
1
24.0°
↑
23.0 km/h
2
24.0°
↑
22.0 km/h
3
24.0°
↑
22.0 km/h
4
24.0°
↑
20.0 km/h
5
24.0°
↑
18.0 km/h
6
24.0°
↑
16.0 km/h
7
24.0°
↑
15.0 km/h
8
24.0°
↑
16.0 km/h
9
25.0°
↑
19.0 km/h
10
26.0°
↑
25.0 km/h
11
28.0°
↑
26.0 km/h
12
29.0°
↑
26.0 km/h
13
30.0°
↑
26.0 km/h
14
30.0°
↑
26.0 km/h
15
30.0°
↑
27.0 km/h
16
30.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Reynosa, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 146.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.15 µg/m³ |