Thời tiết tại Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
22.4°C
cảm giác như 24.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (214°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
31.8°C
23.6°C
17.7°C
69%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
24.7°C
19.6°C
73%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
24.6°C
19.8°C
75%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
25.1°C
20.0°C
68%
22.7 kph
0.5 mm
1.0
06:55 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
23.0°C
20.1°C
79%
13.3 kph
0.3 mm
0.0
06:55 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
22.8°C
21.6°C
75%
7.6 kph
0.1 mm
5.0
06:56 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
23.4°C
18.2°C
67%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:57 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Monday, November 17, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
8
19.0°
↑
7.0 km/h
9
21.0°
↑
6.0 km/h
10
24.0°
↑
7.0 km/h
11
26.0°
↑
10.0 km/h
12
29.0°
↑
12.0 km/h
13
29.0°
↑
12.0 km/h
14
30.0°
↑
13.0 km/h
15
30.0°
↑
13.0 km/h
16
30.0°
↑
13.0 km/h
17
29.0°
↑
14.0 km/h
18
28.0°
↑
15.0 km/h
19
26.0°
↑
14.0 km/h
20
24.0°
↑
13.0 km/h
21
23.0°
↑
12.0 km/h
22
22.0°
↑
14.0 km/h
23
21.0°
↑
15.0 km/h
21.0°
↑
14.0 km/h
1
20.0°
↑
13.0 km/h
2
20.0°
↑
12.0 km/h
3
20.0°
↑
10.0 km/h
4
20.0°
↑
8.0 km/h
5
20.0°
↑
8.0 km/h
6
20.0°
↑
8.0 km/h
7
21.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 186.85 µg/m³ |
| O3: | 108.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.85 µg/m³ |