Thời tiết tại Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

28.2°C
cảm giác như 30.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 10:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (36°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
25.0°C
19.9°C
64%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
07:30 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
25.3°C
18.9°C
55%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
07:30 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
25.2°C
18.5°C
66%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
07:30 AM
07:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
25.2°C
19.9°C
69%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
07:31 AM
07:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
24.7°C
20.0°C
71%
12.6 kph
3.5 mm
0.0
07:31 AM
07:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
24.0°C
20.3°C
80%
9.4 kph
6.4 mm
5.0
07:31 AM
07:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
24.4°C
20.4°C
72%
11.2 kph
0.7 mm
5.0
07:32 AM
07:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
11

28.0°
↑
6.0 km/h
12

29.0°
↑
8.0 km/h
13

29.0°
↑
10.0 km/h
14

30.0°
↑
12.0 km/h
15

31.0°
↑
13.0 km/h
16

30.0°
↑
12.0 km/h
17

30.0°
↑
9.0 km/h
18

28.0°
↑
7.0 km/h
19

27.0°
↑
5.0 km/h
20

26.0°
↑
5.0 km/h
21

25.0°
↑
5.0 km/h
22

24.0°
↑
1.0 km/h
23

24.0°
↑
2.0 km/h

23.0°
↑
4.0 km/h
1

22.0°
↑
5.0 km/h
2

22.0°
↑
6.0 km/h
3

21.0°
↑
7.0 km/h
4

20.0°
↑
8.0 km/h
5

20.0°
↑
8.0 km/h
6

19.0°
↑
7.0 km/h
7

21.0°
↑
8.0 km/h
8

22.0°
↑
7.0 km/h
9

24.0°
↑
4.0 km/h
10

26.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Victoria, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 168.85 µg/m³ |
O3: | 124.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
PM10: | 6.55 µg/m³ |