Thời tiết tại Soledad de Graciano Sánchez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

10.2°C
cảm giác như 10.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Soledad de Graciano Sánchez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (99°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 13.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Soledad de Graciano Sánchez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Sương mù
22.7°C
14.7°C
8.3°C
80%
25.2 kph
0.0 mm
3.0
07:37 AM
07:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
23.7°C
15.2°C
6.7°C
75%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
07:37 AM
07:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
21.2°C
15.7°C
13.3°C
84%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
07:37 AM
07:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
17.0°C
13.6°C
76%
29.2 kph
0.4 mm
2.0
07:38 AM
07:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
16.9°C
14.2°C
76%
28.8 kph
2.5 mm
0.0
07:38 AM
07:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
14.9°C
13.4°C
84%
20.5 kph
0.3 mm
3.0
07:38 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
15.4°C
14.4°C
88%
22.7 kph
1.2 mm
4.0
07:39 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Soledad de Graciano Sánchez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
19.0°C
14.0°C
10.0°C
5.0°C
9

11.0°
↑
5.0 km/h
10

12.0°
↑
8.0 km/h
11

14.0°
↑
11.0 km/h
12

17.0°
↑
13.0 km/h
13

19.0°
↑
14.0 km/h
14

21.0°
↑
16.0 km/h
15

22.0°
↑
18.0 km/h
16

22.0°
↑
20.0 km/h
17

22.0°
↑
23.0 km/h
18

21.0°
↑
25.0 km/h
19

18.0°
↑
24.0 km/h
20

16.0°
↑
19.0 km/h
21

15.0°
↑
14.0 km/h
22

13.0°
↑
12.0 km/h
23

12.0°
↑
10.0 km/h

12.0°
↑
9.0 km/h
1

10.0°
↑
9.0 km/h
2

10.0°
↑
8.0 km/h
3

9.0°
↑
7.0 km/h
4

8.0°
↑
6.0 km/h
5

8.0°
↑
6.0 km/h
6

7.0°
↑
5.0 km/h
7

8.0°
↑
4.0 km/h
8

9.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Soledad de Graciano Sánchez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 116.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.25 µg/m³ |
PM10: | 4.65 µg/m³ |