Thời tiết tại Lubumbashi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
16.4°C
cảm giác như 16.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Lubumbashi, Congo - Kinshasa vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (70°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 80% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lubumbashi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
24.0°C
18.9°C
16.4°C
92%
7.9 kph
14.3 mm
1.0
05:35 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
23.2°C
19.0°C
16.6°C
87%
9.4 kph
6.3 mm
0.0
05:35 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
23.1°C
18.5°C
15.5°C
90%
7.9 kph
12.9 mm
2.0
05:35 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
22.7°C
18.6°C
14.8°C
92%
7.6 kph
13.1 mm
3.0
05:35 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
19.6°C
15.8°C
84%
10.8 kph
0.5 mm
5.0
05:35 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
20.0°C
15.2°C
83%
13.0 kph
1.7 mm
6.0
05:36 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
19.5°C
16.3°C
89%
9.7 kph
4.7 mm
5.0
05:36 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lubumbashi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
2
16.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
3
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4
16.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
5
17.0°
1.5 mm
↑
2.0 km/h
6
18.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
7
19.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
8
19.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
9
19.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
10
20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11
20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12
21.0°
↑
4.0 km/h
13
22.0°
↑
3.0 km/h
14
23.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
15
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16
23.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
17
20.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
18
18.0°
↑
3.0 km/h
19
18.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
20
17.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
21
17.0°
2.1 mm
↑
2.0 km/h
22
18.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
23
18.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
18.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
1
18.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lubumbashi, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 290.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 8.65 µg/m³ |