Thời tiết tại Lubumbashi, Congo - Kinshasa 🇨🇩

23.6°C
cảm giác như 24.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lubumbashi, Congo - Kinshasa vào 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (137°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 19% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lubumbashi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 1. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
24.4°C
19.2°C
46%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 5 2. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
24.0°C
16.2°C
39%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
34.1°C
23.8°C
14.8°C
21%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
22.8°C
13.2°C
21%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
23.4°C
13.7°C
28%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
05:51 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
21.7°C
15.1°C
29%
11.2 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
26.5°C
17.2°C
21%
12.6 kph
0.0 mm
8.0
05:50 AM
06:06 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Lubumbashi, Congo - Kinshasa 🇨🇩
Wednesday, October 01, 2025
35.0°C
30.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
20

23.0°
↑
14.0 km/h
21

22.0°
↑
12.0 km/h
22

21.0°
↑
10.0 km/h
23

20.0°
↑
12.0 km/h

19.0°
↑
11.0 km/h
1

18.0°
↑
10.0 km/h
2

17.0°
↑
8.0 km/h
3

17.0°
↑
8.0 km/h
4

16.0°
↑
8.0 km/h
5

16.0°
↑
8.0 km/h
6

19.0°
↑
12.0 km/h
7

22.0°
↑
14.0 km/h
8

25.0°
↑
15.0 km/h
9

27.0°
↑
14.0 km/h
10

29.0°
↑
12.0 km/h
11

31.0°
↑
10.0 km/h
12

32.0°
↑
9.0 km/h
13

33.0°
↑
9.0 km/h
14

33.0°
↑
9.0 km/h
15

33.0°
↑
9.0 km/h
16

32.0°
↑
10.0 km/h
17

26.0°
↑
6.0 km/h
18

24.0°
↑
5.0 km/h
19

23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lubumbashi, Congo - Kinshasa 🇨🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 242.85 µg/m³ |
O3: | 106.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 18.95 µg/m³ |
PM10: | 19.15 µg/m³ |