Thời tiết tại Mufulira, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
19.8°C
cảm giác như 19.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mufulira, Dăm-bi-a (Zambia) vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (31°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 82% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mufulira, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
23.2°C
19.3°C
17.2°C
87%
10.4 kph
8.1 mm
3.0
05:31 AM
06:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
24.1°C
19.8°C
16.7°C
86%
7.6 kph
11.0 mm
2.0
05:31 AM
06:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
24.9°C
19.3°C
17.0°C
88%
14.0 kph
23.7 mm
1.0
05:31 AM
06:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
22.0°C
18.5°C
16.0°C
93%
9.4 kph
20.4 mm
1.0
05:31 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
19.5°C
14.5°C
81%
7.9 kph
1.1 mm
5.0
05:31 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
28.5°C
20.9°C
15.4°C
77%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
21.0°C
15.3°C
77%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mufulira, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
12
21.0°
↑
8.0 km/h
13
22.0°
↑
8.0 km/h
14
23.0°
↑
9.0 km/h
15
23.0°
↑
8.0 km/h
16
23.0°
↑
7.0 km/h
17
22.0°
↑
2.0 km/h
18
20.0°
↑
7.0 km/h
19
19.0°
↑
6.0 km/h
20
18.0°
↑
4.0 km/h
21
18.0°
↑
4.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
17.0°
↑
5.0 km/h
17.0°
↑
6.0 km/h
1
17.0°
↑
6.0 km/h
2
17.0°
↑
6.0 km/h
3
17.0°
↑
5.0 km/h
4
17.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
5
17.0°
↑
5.0 km/h
6
17.0°
↑
5.0 km/h
7
19.0°
↑
5.0 km/h
8
20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9
22.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
10
23.0°
1.3 mm
↑
6.0 km/h
11
22.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mufulira, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 211.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 5.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
| PM10: | 2.55 µg/m³ |