Thời tiết tại Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (128°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 81% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.2°C
18.7°C
57%
14.4 kph
0.4 mm
3.0
05:32 AM
06:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
33.4°C
25.4°C
18.6°C
52%
20.9 kph
0.0 mm
4.0
05:32 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
26.7°C
19.4°C
38%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:32 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
26.9°C
19.7°C
41%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:32 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
28.1°C
21.6°C
38%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
05:32 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.9°C
26.5°C
21.4°C
48%
12.2 kph
0.8 mm
7.0
05:32 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.9°C
25.0°C
18.8°C
62%
15.1 kph
1.9 mm
7.0
05:32 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Thursday, November 20, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
4
19.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
5
19.0°
↑
10.0 km/h
6
19.0°
↑
10.0 km/h
7
21.0°
↑
13.0 km/h
8
23.0°
↑
14.0 km/h
9
25.0°
↑
14.0 km/h
10
27.0°
↑
14.0 km/h
11
29.0°
↑
14.0 km/h
12
30.0°
↑
14.0 km/h
13
30.0°
↑
14.0 km/h
14
29.0°
↑
10.0 km/h
15
29.0°
↑
7.0 km/h
16
29.0°
↑
4.0 km/h
17
27.0°
↑
1.0 km/h
18
26.0°
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
8.0 km/h
20
24.0°
↑
8.0 km/h
21
24.0°
↑
6.0 km/h
22
23.0°
↑
5.0 km/h
23
22.0°
↑
4.0 km/h
21.0°
↑
4.0 km/h
1
20.0°
↑
8.0 km/h
2
20.0°
↑
8.0 km/h
3
19.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 188.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 6.75 µg/m³ |