Thời tiết tại Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲

22.4°C
cảm giác như 23.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 41% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (80°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
24.7°C
17.2°C
26%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.6°C
25.1°C
16.0°C
31%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.3°C
27.2°C
17.3°C
22%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.8°C
28.8°C
19.0°C
17%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
29.5°C
19.0°C
17%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
05:53 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
39.6°C
29.9°C
20.9°C
21%
20.2 kph
0.0 mm
8.0
05:52 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
37.3°C
28.4°C
20.9°C
30%
18.7 kph
0.1 mm
8.0
05:51 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
30.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
9

26.0°
↑
20.0 km/h
10

28.0°
↑
19.0 km/h
11

30.0°
↑
18.0 km/h
12

32.0°
↑
17.0 km/h
13

33.0°
↑
18.0 km/h
14

33.0°
↑
20.0 km/h
15

33.0°
↑
22.0 km/h
16

32.0°
↑
22.0 km/h
17

31.0°
↑
19.0 km/h
18

28.0°
↑
12.0 km/h
19

24.0°
↑
8.0 km/h
20

24.0°
↑
8.0 km/h
21

23.0°
↑
8.0 km/h
22

22.0°
↑
6.0 km/h
23

21.0°
↑
3.0 km/h

21.0°
↑
3.0 km/h
1

20.0°
↑
9.0 km/h
2

19.0°
↑
8.0 km/h
3

18.0°
↑
7.0 km/h
4

17.0°
↑
7.0 km/h
5

16.0°
↑
6.0 km/h
6

16.0°
↑
6.0 km/h
7

20.0°
↑
8.0 km/h
8

23.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Livingstone, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 126.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
PM10: | 4.65 µg/m³ |