Thời tiết tại Solwezi, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲

23.1°C
cảm giác như 22.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Solwezi, Dăm-bi-a (Zambia) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 20% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (139°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Solwezi, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
23.3°C
14.3°C
27%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
22.4°C
13.3°C
20%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.9°C
22.6°C
12.6°C
30%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
23.6°C
14.1°C
26%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
24.7°C
15.6°C
21%
15.1 kph
0.0 mm
5.0
05:54 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
22.7°C
16.3°C
26%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
05:54 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
25.9°C
17.2°C
23%
18.4 kph
0.0 mm
8.0
05:53 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Solwezi, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Friday, October 03, 2025
34.0°C
28.0°C
22.0°C
17.0°C
11.0°C
20

22.0°
↑
7.0 km/h
21

20.0°
↑
7.0 km/h
22

20.0°
↑
9.0 km/h
23

19.0°
↑
9.0 km/h

17.0°
↑
7.0 km/h
1

16.0°
↑
7.0 km/h
2

15.0°
↑
8.0 km/h
3

14.0°
↑
8.0 km/h
4

14.0°
↑
7.0 km/h
5

14.0°
↑
7.0 km/h
6

13.0°
↑
8.0 km/h
7

16.0°
↑
10.0 km/h
8

21.0°
↑
18.0 km/h
9

24.0°
↑
19.0 km/h
10

27.0°
↑
19.0 km/h
11

29.0°
↑
18.0 km/h
12

31.0°
↑
16.0 km/h
13

32.0°
↑
15.0 km/h
14

32.0°
↑
15.0 km/h
15

32.0°
↑
15.0 km/h
16

32.0°
↑
15.0 km/h
17

30.0°
↑
14.0 km/h
18

25.0°
↑
8.0 km/h
19

22.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Solwezi, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 142.85 µg/m³ |
O3: | 124.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 4.05 µg/m³ |
PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
PM10: | 5.55 µg/m³ |