Thời tiết tại Lianyungang, Trung Hoa 🇨🇳

19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lianyungang, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (339°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 30% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lianyungang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
20.8°C
18.5°C
85%
6.8 kph
2.6 mm
1.0
06:00 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
23.0°C
21.2°C
20.0°C
94%
10.4 kph
8.2 mm
1.0
06:01 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
23.3°C
21.3°C
91%
10.1 kph
6.6 mm
1.0
06:02 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
22.2°C
20.8°C
89%
9.7 kph
0.2 mm
1.0
06:02 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
21.7°C
21.3°C
89%
15.8 kph
0.3 mm
5.0
06:03 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
20.7°C
19.6°C
83%
26.6 kph
0.1 mm
5.0
06:04 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lianyungang, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
3

19.0°
↑
6.0 km/h
4

19.0°
↑
5.0 km/h
5

18.0°
↑
5.0 km/h
6

19.0°
↑
5.0 km/h
7

19.0°
↑
4.0 km/h
8

20.0°
↑
5.0 km/h
9

21.0°
↑
4.0 km/h
10

22.0°
↑
4.0 km/h
11

22.0°
↑
5.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
18

21.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
19

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20

21.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
21

21.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
22

20.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
23

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h

20.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
1

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
2

20.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lianyungang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 250.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 22.05 µg/m³ |
SO2: | 8.85 µg/m³ |
PM2.5: | 18.85 µg/m³ |
PM10: | 19.05 µg/m³ |