Thời tiết tại Lianyungang, Trung Hoa 🇨🇳
9.0°C
cảm giác như 5.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lianyungang, Trung Hoa vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 32.4 kph (22°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 18% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lianyungang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
13.3°C
8.6°C
60%
37.4 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
6.1°C
3.4°C
39%
29.5 kph
0.1 mm
0.0
06:39 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.8°C
4.5°C
0.7°C
36%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
10.3°C
6.5°C
4.1°C
45%
17.3 kph
0.1 mm
0.0
06:41 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
7.8°C
3.4°C
45%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
04:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.0°C
8.6°C
6.0°C
45%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
06:42 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
9.5°C
5.3°C
48%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
06:43 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lianyungang, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1.0°C
23
9.0°
↑
32.0 km/h
8.0°
↑
30.0 km/h
1
8.0°
↑
28.0 km/h
2
8.0°
↑
28.0 km/h
3
7.0°
↑
27.0 km/h
4
6.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
5
6.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
6
6.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
7
6.0°
↑
23.0 km/h
8
6.0°
↑
23.0 km/h
9
6.0°
↑
26.0 km/h
10
6.0°
↑
25.0 km/h
11
7.0°
↑
24.0 km/h
12
7.0°
↑
23.0 km/h
13
7.0°
↑
22.0 km/h
14
7.0°
↑
20.0 km/h
15
7.0°
↑
20.0 km/h
16
7.0°
↑
19.0 km/h
17
6.0°
↑
18.0 km/h
18
5.0°
↑
17.0 km/h
19
5.0°
↑
16.0 km/h
20
4.0°
↑
17.0 km/h
21
4.0°
↑
16.0 km/h
22
4.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lianyungang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 633.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.05 µg/m³ |
| SO2: | 58.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 59.85 µg/m³ |
| PM10: | 66.95 µg/m³ |