Thời tiết tại Quần đảo Turks và Caicos 🇹🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Cockburn Town.
26.4°C
cảm giác như 28.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cockburn Town tại :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 28% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:02 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Cockburn Town
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
26.7°C
26.4°C
78%
28.8 kph
3.2 mm
2.0
05:58 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
U ám
26.7°C
26.6°C
26.3°C
78%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Có mây
26.1°C
25.7°C
25.2°C
69%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:01 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
26.4°C
26.0°C
66%
25.9 kph
0.2 mm
2.0
06:00 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
26.6°C
26.3°C
68%
25.2 kph
0.3 mm
0.0
06:00 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
26.5°C
26.2°C
71%
19.8 kph
0.2 mm
6.0
06:01 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
26.5°C
26.2°C
71%
22.0 kph
0.4 mm
6.0
06:01 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Cockburn Town
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
1
26.0°
↑18.0 km/h
2
26.0°
↑18.0 km/h
3
26.0°
↑20.0 km/h
4
26.0°
↑21.0 km/h
5
26.0°
↑22.0 km/h
6
26.0°
↑22.0 km/h
7
27.0°
↑23.0 km/h
8
27.0°
↑24.0 km/h
9
27.0°
↑23.0 km/h
10
27.0°
↑22.0 km/h
11
27.0°
↑22.0 km/h
12
27.0°
↑20.0 km/h
13
27.0°
1.2 mm
↑20.0 km/h
14
27.0°
↑20.0 km/h
15
27.0°
↑22.0 km/h
16
27.0°
2.0 mm
↑24.0 km/h
17
27.0°
↑24.0 km/h
18
27.0°
↑26.0 km/h
19
27.0°
↑27.0 km/h
20
27.0°
↑27.0 km/h
21
27.0°
↑28.0 km/h
22
27.0°
↑28.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
27.0°
↑29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cockburn Town (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910