Thời tiết tại Thụy Điển 🇸🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Stockholm.

12.3°C
cảm giác như 9.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Stockholm tại 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 33.8 kph (157°) |
🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Stockholm
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
11.8°C
10.4°C
9.3°C
73%
34.9 kph
16.9 mm
0.0
07:00 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
10.5°C
9.1°C
85%
24.8 kph
1.4 mm
0.0
07:02 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
11.0°C
8.9°C
87%
5.8 kph
3.2 mm
0.0
07:05 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Có mây
13.7°C
11.1°C
8.7°C
85%
14.4 kph
0.1 mm
0.0
07:07 AM
06:03 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
12.4°C
11.4°C
10.2°C
92%
19.1 kph
6.1 mm
0.0
07:10 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Có mây
12.2°C
9.4°C
6.8°C
87%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
07:12 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
11.3°C
8.9°C
68%
26.6 kph
0.3 mm
3.0
07:14 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Stockholm
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
9.0°C
7.0°C
14

10.0°
0.7 mm
↑33.0 km/h
15

10.0°
0.9 mm
↑34.0 km/h
16

10.0°
1.1 mm
↑34.0 km/h
17

9.0°
1.9 mm
↑34.0 km/h
18

9.0°
1.9 mm
↑33.0 km/h
19

10.0°
1.9 mm
↑34.0 km/h
20

10.0°
3.5 mm
↑34.0 km/h
21

10.0°
2.6 mm
↑34.0 km/h
22

10.0°
1.3 mm
↑34.0 km/h
23

10.0°
0.4 mm
↑31.0 km/h

11.0°
0.5 mm
↑25.0 km/h
1

10.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
2

11.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
3

11.0°
0.3 mm
↑24.0 km/h
4

11.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
5

10.0°
↑14.0 km/h
6

9.0°
↑13.0 km/h
7

9.0°
↑13.0 km/h
8

10.0°
↑13.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
11

11.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
12

11.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
13

12.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stockholm (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910