Thời tiết tại Thụy Điển 🇸🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Stockholm.
-6.7°C
cảm giác như -8.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Stockholm tại 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (73°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:16 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Stockholm
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
0.4°C
-1.2°C
-1.9°C
73%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
03:16 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Tuyết rơi nặng hạt
1.6°C
0.2°C
-1.3°C
87%
15.8 kph
15.0 mm
0.0
07:52 AM
03:14 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa giá rét nhẹ
0.7°C
-1.0°C
-2.1°C
89%
13.7 kph
0.1 mm
0.0
07:54 AM
03:12 PM
New Moon
Fri, Nov 21
U ám
1.0°C
-0.5°C
-2.0°C
78%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
03:11 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều mây
-0.0°C
-3.1°C
-5.3°C
79%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
03:09 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Tuyết vừa
-1.9°C
-3.2°C
-4.1°C
85%
7.2 kph
0.7 mm
1.0
08:01 AM
03:07 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa giá rét nhẹ
0.6°C
-1.8°C
-3.3°C
88%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
08:03 AM
03:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Stockholm
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
21
-2.0°
↑4.0 km/h
22
-1.0°
↑5.0 km/h
23
-1.0°
↑6.0 km/h
-1.0°
↑7.0 km/h
1
-1.0°
↑8.0 km/h
2
-0.0°
↑9.0 km/h
3
-0.0°
↑10.0 km/h
4
0.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
5
1.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
6
1.0°
0.3 mm
↑13.0 km/h
7
1.0°
0.6 mm
↑15.0 km/h
8
1.0°
0.8 mm
↑16.0 km/h
9
2.0°
2.0 mm
↑15.0 km/h
10
1.0°
3.3 mm
↑11.0 km/h
11
1.0°
5.2 mm
↑9.0 km/h
12
1.0°
2.5 mm
↑5.0 km/h
13
1.0°
0.3 mm
↑8.0 km/h
14
1.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
15
1.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
16
1.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
17
1.0°
↑8.0 km/h
18
-0.0°
↑10.0 km/h
19
-1.0°
↑10.0 km/h
20
-1.0°
↑10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stockholm (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910