Thời tiết tại Norrköping, Thụy Điển 🇸🇪
-4.9°C
cảm giác như -7.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Norrköping, Thụy Điển vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (120°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Norrköping, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
1.8°C
-1.3°C
-2.7°C
82%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
03:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.2°C
-0.5°C
-2.3°C
93%
10.1 kph
2.1 mm
0.0
07:55 AM
03:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
0.2°C
-1.5°C
-2.9°C
86%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
03:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
-0.5°C
-1.9°C
-3.5°C
81%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
03:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
-0.5°C
-3.8°C
-6.1°C
77%
14.0 kph
1.4 mm
0.0
08:01 AM
03:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
-1.4°C
-3.5°C
-5.4°C
87%
9.4 kph
0.1 mm
2.0
08:03 AM
03:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Sương mù
0.5°C
-2.8°C
-6.0°C
95%
9.7 kph
0.7 mm
1.0
08:05 AM
03:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Norrköping, Thụy Điển 🇸🇪
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
21
-2.0°
↑
6.0 km/h
22
-1.0°
↑
7.0 km/h
23
-1.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
-1.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1
-1.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
2
-1.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
3
-0.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
4
0.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
5
0.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
6
0.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7
0.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8
0.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9
0.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10
1.0°
↑
2.0 km/h
11
1.0°
↑
4.0 km/h
12
1.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13
1.0°
↑
4.0 km/h
14
1.0°
↑
7.0 km/h
15
0.0°
↑
8.0 km/h
16
-0.0°
↑
8.0 km/h
17
-2.0°
↑
7.0 km/h
18
-2.0°
↑
6.0 km/h
19
-2.0°
↑
7.0 km/h
20
-2.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Norrköping, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 195.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 10.05 µg/m³ |