Thời tiết tại Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪
1.3°C
cảm giác như -0.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Göteborg, Thụy Điển vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (175°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
3.3°C
1.9°C
-0.2°C
65%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
03:55 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Có mây
6.8°C
4.6°C
0.9°C
74%
25.6 kph
0.1 mm
0.0
08:00 AM
03:54 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
0.8°C
-1.1°C
83%
18.4 kph
0.1 mm
0.0
08:02 AM
03:52 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
2.3°C
-0.2°C
-1.2°C
70%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
03:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
0.3°C
-1.4°C
77%
18.4 kph
0.1 mm
0.0
08:06 AM
03:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.7°C
-1.4°C
-2.7°C
65%
10.4 kph
0.6 mm
1.0
08:08 AM
03:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
0.8°C
-1.4°C
-2.0°C
86%
11.5 kph
0.1 mm
2.0
08:10 AM
03:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪
Saturday, November 15, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
12
3.0°
↑
7.0 km/h
13
3.0°
↑
9.0 km/h
14
3.0°
↑
10.0 km/h
15
3.0°
↑
9.0 km/h
16
2.0°
↑
11.0 km/h
17
2.0°
↑
13.0 km/h
18
3.0°
↑
16.0 km/h
19
4.0°
↑
18.0 km/h
20
4.0°
↑
19.0 km/h
21
4.0°
↑
21.0 km/h
22
4.0°
↑
22.0 km/h
23
4.0°
↑
22.0 km/h
4.0°
↑
23.0 km/h
1
4.0°
↑
24.0 km/h
2
4.0°
↑
24.0 km/h
3
4.0°
↑
25.0 km/h
4
4.0°
↑
26.0 km/h
5
5.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
6
5.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
7
6.0°
↑
20.0 km/h
8
5.0°
↑
17.0 km/h
9
5.0°
↑
14.0 km/h
10
6.0°
↑
12.0 km/h
11
6.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 229.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.95 µg/m³ |