Thời tiết tại Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪

9.0°C
cảm giác như 5.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Göteborg, Thụy Điển vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 32.0 kph (156°) |
🌡️ Áp suất: | 986.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.8 km |
🌧️ Mưa: | 2.8 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.6°C
9.1°C
8.1°C
84%
47.5 kph
42.1 mm
0.0
07:23 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.0°C
10.7°C
9.4°C
88%
32.4 kph
13.0 mm
0.0
07:25 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
11.6°C
9.9°C
87%
9.7 kph
0.1 mm
0.0
07:27 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
12.3°C
11.5°C
9.7°C
93%
21.6 kph
7.8 mm
0.0
07:30 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
12.0°C
10.7°C
82%
26.6 kph
0.6 mm
0.0
07:32 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
14.6°C
12.4°C
11.1°C
85%
27.7 kph
0.0 mm
4.0
07:34 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
14.0°C
12.5°C
10.3°C
76%
37.4 kph
0.0 mm
4.0
07:36 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
15

8.0°
1.1 mm
↑
28.0 km/h
16

8.0°
3.6 mm
↑
21.0 km/h
17

9.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
18

10.0°
1.4 mm
↑
12.0 km/h
19

10.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
20

10.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
21

10.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
22

10.0°
0.5 mm
↑
19.0 km/h
23

10.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h

10.0°
0.7 mm
↑
20.0 km/h
1

10.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
2

9.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
3

10.0°
0.8 mm
↑
19.0 km/h
4

10.0°
0.4 mm
↑
21.0 km/h
5

10.0°
1.3 mm
↑
23.0 km/h
6

11.0°
0.9 mm
↑
23.0 km/h
7

11.0°
3.3 mm
↑
25.0 km/h
8

11.0°
0.6 mm
↑
24.0 km/h
9

12.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
10

12.0°
0.4 mm
↑
30.0 km/h
11

12.0°
0.3 mm
↑
31.0 km/h
12

12.0°
0.3 mm
↑
31.0 km/h
13

12.0°
0.5 mm
↑
31.0 km/h
14

12.0°
0.3 mm
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
PM10: | 4.05 µg/m³ |